• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:52

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:24

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 32 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mihi hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:26

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:50

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:38

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:38

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:22

20:54–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 28 phút

Ban ngày

05:52–19:24

Tổng cộng: 13 giờ, 32 phút

Giờ vàng

05:52–06:25

18:51–19:24

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:26–05:52

19:24–19:50

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:55–05:26

19:50–20:21

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:22–04:55

20:21–20:54

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mihi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5819:1713 giờ, 18 phútkhông12:37
2 thg 1105:5719:1713 giờ, 19 phút+1 phút12:37
3 thg 1105:5719:1813 giờ, 21 phút+1 phút12:37
4 thg 1105:5619:1913 giờ, 23 phút+1 phút12:38
5 thg 1105:5519:2013 giờ, 24 phút+1 phút12:38
6 thg 1105:5419:2113 giờ, 26 phút+1 phút12:38
7 thg 1105:5419:2213 giờ, 28 phút+1 phút12:38
8 thg 1105:5319:2313 giờ, 29 phút+1 phút12:38
9 thg 1105:5219:2313 giờ, 31 phút+1 phút12:38
10 thg 1105:5219:2413 giờ, 32 phút+1 phút12:38
11 thg 1105:5119:2513 giờ, 34 phút+1 phút12:38
12 thg 1105:5019:2613 giờ, 35 phút+1 phút12:38
13 thg 1105:5019:2713 giờ, 37 phút+1 phút12:38
14 thg 1105:4919:2813 giờ, 38 phút+1 phút12:38
15 thg 1105:4919:2913 giờ, 39 phút+1 phút12:39
16 thg 1105:4819:2913 giờ, 41 phút+1 phút12:39
17 thg 1105:4819:3013 giờ, 42 phút+1 phút12:39
18 thg 1105:4719:3113 giờ, 43 phút+1 phút12:39
19 thg 1105:4719:3213 giờ, 45 phút+1 phút12:39
20 thg 1105:4619:3313 giờ, 46 phút+1 phút12:40
21 thg 1105:4619:3413 giờ, 47 phút+1 phút12:40
22 thg 1105:4619:3513 giờ, 48 phút+1 phút12:40
23 thg 1105:4519:3613 giờ, 50 phút+1 phút12:41
24 thg 1105:4519:3613 giờ, 51 phút+1 phút12:41
25 thg 1105:4519:3713 giờ, 52 phút+1 phút12:41
26 thg 1105:4519:3813 giờ, 53 phút+1 phút12:41
27 thg 1105:4419:3913 giờ, 54 phút+1 phút12:42
28 thg 1105:4419:4013 giờ, 55 phút+1 phút12:42
29 thg 1105:4419:4113 giờ, 56 phútkhông12:42
30 thg 1105:4419:4213 giờ, 57 phútkhông12:43

All sunrise and sunset times for Mihi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.