SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:46

Weather at sunrise: +11.2° Sương Mù

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:35

Weather at sunset: +15.8° Đẹp

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 48 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mihi hôm nay

Local Time

19:12

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

3.4°

Sun Direction

68.5°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Sương Mù
  • Sương Mù
  • +11.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Đẹp
  • Đẹp
  • +15.8°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:19

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:40

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:40
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:13

21:08–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 4 phút

Ban ngày

05:46–19:35

Tổng cộng: 13 giờ, 48 phút

Giờ vàng

05:46–06:20

19:00–19:35

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:19–05:46

19:35–20:01

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:47–05:19

20:01–20:34

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

04:13–04:47

20:34–21:08

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mihi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5819:1713 giờ, 18 phútkhông12:37
2 thg 1105:5719:1713 giờ, 19 phút+01:3912:37
3 thg 1105:5719:1813 giờ, 21 phút+01:3812:37
4 thg 1105:5619:1913 giờ, 23 phút+01:3712:38
5 thg 1105:5519:2013 giờ, 24 phút+01:3612:38
6 thg 1105:5419:2113 giờ, 26 phút+01:3512:38
7 thg 1105:5419:2213 giờ, 28 phút+01:3412:38
8 thg 1105:5319:2313 giờ, 29 phút+01:3312:38
9 thg 1105:5219:2313 giờ, 31 phút+01:3212:38
10 thg 1105:5219:2413 giờ, 32 phút+01:3012:38
11 thg 1105:5119:2513 giờ, 34 phút+01:2912:38
12 thg 1105:5019:2613 giờ, 35 phút+01:2812:38
13 thg 1105:5019:2713 giờ, 37 phút+01:2712:38
14 thg 1105:4919:2813 giờ, 38 phút+01:2512:38
15 thg 1105:4919:2913 giờ, 39 phút+01:2412:39
16 thg 1105:4819:2913 giờ, 41 phút+01:2212:39
17 thg 1105:4819:3013 giờ, 42 phút+01:2112:39
18 thg 1105:4719:3113 giờ, 43 phút+01:1912:39
19 thg 1105:4719:3213 giờ, 45 phút+01:1812:39
20 thg 1105:4619:3313 giờ, 46 phút+01:1612:40
21 thg 1105:4619:3413 giờ, 47 phút+01:1412:40
22 thg 1105:4619:3513 giờ, 48 phút+01:1312:40
23 thg 1105:4519:3613 giờ, 50 phút+01:1112:41
24 thg 1105:4519:3613 giờ, 51 phút+01:0912:41
25 thg 1105:4519:3713 giờ, 52 phút+01:0712:41
26 thg 1105:4519:3813 giờ, 53 phút+01:0512:41
27 thg 1105:4419:3913 giờ, 54 phút+01:0312:42
28 thg 1105:4419:4013 giờ, 55 phút+01:0112:42
29 thg 1105:4419:4113 giờ, 56 phút+00:5912:42
30 thg 1105:4419:4213 giờ, 57 phút+00:5712:43

Solstices and Equinoxes in Mihi

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Mihi, Uralla, New South Wales, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Mihi.