• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:10

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:38

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 28 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Grawin hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:44

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:42

21:07–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 35 phút

Ban ngày

06:10–19:38

Tổng cộng: 13 giờ, 28 phút

Giờ vàng

06:10–06:43

19:05–19:38

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:44–06:10

19:38–20:04

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

05:14–05:44

20:04–20:35

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

04:42–05:14

20:35–21:07

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Grawin

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1619:3113 giờ, 15 phútkhông12:54
2 thg 1106:1519:3213 giờ, 16 phút+1 phút12:54
3 thg 1106:1519:3313 giờ, 18 phút+1 phút12:54
4 thg 1106:1419:3413 giờ, 19 phút+1 phút12:54
5 thg 1106:1319:3413 giờ, 21 phút+1 phút12:54
6 thg 1106:1219:3513 giờ, 22 phút+1 phút12:54
7 thg 1106:1219:3613 giờ, 24 phút+1 phút12:54
8 thg 1106:1119:3713 giờ, 25 phút+1 phút12:54
9 thg 1106:1019:3813 giờ, 27 phút+1 phút12:54
10 thg 1106:1019:3813 giờ, 28 phút+1 phút12:54
11 thg 1106:0919:3913 giờ, 30 phút+1 phút12:54
12 thg 1106:0919:4013 giờ, 31 phút+1 phút12:54
13 thg 1106:0819:4113 giờ, 32 phút+1 phút12:54
14 thg 1106:0819:4213 giờ, 34 phút+1 phút12:55
15 thg 1106:0719:4313 giờ, 35 phút+1 phút12:55
16 thg 1106:0719:4313 giờ, 36 phút+1 phút12:55
17 thg 1106:0619:4413 giờ, 38 phút+1 phút12:55
18 thg 1106:0619:4513 giờ, 39 phút+1 phút12:55
19 thg 1106:0519:4613 giờ, 40 phút+1 phút12:56
20 thg 1106:0519:4713 giờ, 41 phút+1 phút12:56
21 thg 1106:0519:4813 giờ, 43 phút+1 phút12:56
22 thg 1106:0419:4913 giờ, 44 phút+1 phút12:56
23 thg 1106:0419:4913 giờ, 45 phút+1 phút12:57
24 thg 1106:0419:5013 giờ, 46 phút+1 phút12:57
25 thg 1106:0419:5113 giờ, 47 phút+1 phút12:57
26 thg 1106:0319:5213 giờ, 48 phút+1 phút12:58
27 thg 1106:0319:5313 giờ, 49 phút+1 phút12:58
28 thg 1106:0319:5413 giờ, 50 phútkhông12:58
29 thg 1106:0319:5413 giờ, 51 phútkhông12:59
30 thg 1106:0319:5513 giờ, 52 phútkhông12:59

All sunrise and sunset times for Grawin are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.