• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:06

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:41

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gradgery hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:07

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:53

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:53

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:36

21:11–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 24 phút

Ban ngày

06:06–19:41

Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút

Giờ vàng

06:06–06:40

19:07–19:41

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:06

19:41–20:07

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:09–05:40

20:07–20:38

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:36–05:09

20:38–21:11

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gradgery

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1319:3313 giờ, 19 phútkhông12:53
2 thg 1106:1219:3413 giờ, 21 phút+1 phút12:53
3 thg 1106:1119:3513 giờ, 23 phút+1 phút12:53
4 thg 1106:1119:3513 giờ, 24 phút+1 phút12:53
5 thg 1106:1019:3613 giờ, 26 phút+1 phút12:53
6 thg 1106:0919:3713 giờ, 28 phút+1 phút12:53
7 thg 1106:0819:3813 giờ, 29 phút+1 phút12:53
8 thg 1106:0819:3913 giờ, 31 phút+1 phút12:53
9 thg 1106:0719:4013 giờ, 32 phút+1 phút12:53
10 thg 1106:0619:4113 giờ, 34 phút+1 phút12:53
11 thg 1106:0619:4113 giờ, 35 phút+1 phút12:53
12 thg 1106:0519:4213 giờ, 37 phút+1 phút12:54
13 thg 1106:0419:4313 giờ, 38 phút+1 phút12:54
14 thg 1106:0419:4413 giờ, 40 phút+1 phút12:54
15 thg 1106:0319:4513 giờ, 41 phút+1 phút12:54
16 thg 1106:0319:4613 giờ, 43 phút+1 phút12:54
17 thg 1106:0219:4713 giờ, 44 phút+1 phút12:54
18 thg 1106:0219:4813 giờ, 45 phút+1 phút12:55
19 thg 1106:0119:4913 giờ, 47 phút+1 phút12:55
20 thg 1106:0119:4913 giờ, 48 phút+1 phút12:55
21 thg 1106:0019:5013 giờ, 49 phút+1 phút12:55
22 thg 1106:0019:5113 giờ, 51 phút+1 phút12:56
23 thg 1106:0019:5213 giờ, 52 phút+1 phút12:56
24 thg 1105:5919:5313 giờ, 53 phút+1 phút12:56
25 thg 1105:5919:5413 giờ, 54 phút+1 phút12:57
26 thg 1105:5919:5513 giờ, 55 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:5919:5613 giờ, 56 phút+1 phút12:57
28 thg 1105:5919:5613 giờ, 57 phút+1 phút12:58
29 thg 1105:5819:5713 giờ, 58 phút+1 phút12:58
30 thg 1105:5819:5813 giờ, 59 phútkhông12:58

All sunrise and sunset times for Gradgery are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.