• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:35

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 36 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bugle Point hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:28

21:06–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 21 phút

Ban ngày

05:59–19:35

Tổng cộng: 13 giờ, 36 phút

Giờ vàng

05:59–06:33

19:01–19:35

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–05:59

19:35–20:01

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:33

20:01–20:33

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:28–05:01

20:33–21:06

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bugle Point

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0619:2713 giờ, 21 phútkhông12:47
2 thg 1106:0519:2813 giờ, 23 phút+1 phút12:47
3 thg 1106:0419:2913 giờ, 24 phút+1 phút12:47
4 thg 1106:0319:3013 giờ, 26 phút+1 phút12:47
5 thg 1106:0319:3113 giờ, 28 phút+1 phút12:47
6 thg 1106:0219:3213 giờ, 29 phút+1 phút12:47
7 thg 1106:0119:3213 giờ, 31 phút+1 phút12:47
8 thg 1106:0019:3313 giờ, 32 phút+1 phút12:47
9 thg 1106:0019:3413 giờ, 34 phút+1 phút12:47
10 thg 1105:5919:3513 giờ, 36 phút+1 phút12:47
11 thg 1105:5819:3613 giờ, 37 phút+1 phút12:47
12 thg 1105:5819:3713 giờ, 39 phút+1 phút12:47
13 thg 1105:5719:3813 giờ, 40 phút+1 phút12:47
14 thg 1105:5619:3913 giờ, 42 phút+1 phút12:48
15 thg 1105:5619:4013 giờ, 43 phút+1 phút12:48
16 thg 1105:5519:4113 giờ, 45 phút+1 phút12:48
17 thg 1105:5519:4113 giờ, 46 phút+1 phút12:48
18 thg 1105:5419:4213 giờ, 47 phút+1 phút12:48
19 thg 1105:5419:4313 giờ, 49 phút+1 phút12:49
20 thg 1105:5319:4413 giờ, 50 phút+1 phút12:49
21 thg 1105:5319:4513 giờ, 51 phút+1 phút12:49
22 thg 1105:5319:4613 giờ, 53 phút+1 phút12:49
23 thg 1105:5219:4713 giờ, 54 phút+1 phút12:50
24 thg 1105:5219:4813 giờ, 55 phút+1 phút12:50
25 thg 1105:5219:4913 giờ, 56 phút+1 phút12:50
26 thg 1105:5219:5013 giờ, 58 phút+1 phút12:51
27 thg 1105:5119:5013 giờ, 59 phút+1 phút12:51
28 thg 1105:5119:5114 giờ, 0 phút+1 phút12:51
29 thg 1105:5119:5214 giờ, 1 phút+1 phút12:52
30 thg 1105:5119:5314 giờ, 2 phútkhông12:52

All sunrise and sunset times for Bugle Point are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.