• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:58

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:34

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 36 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Girragulang hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:31

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:46

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:46

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

21:06–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 20 phút

Ban ngày

05:58–19:34

Tổng cộng: 13 giờ, 36 phút

Giờ vàng

05:58–06:32

19:00–19:34

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:31–05:58

19:34–20:01

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:59–05:31

20:01–20:33

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–04:59

20:33–21:06

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Girragulang

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0519:2713 giờ, 21 phútkhông12:46
2 thg 1106:0419:2713 giờ, 23 phút+1 phút12:46
3 thg 1106:0319:2813 giờ, 25 phút+1 phút12:46
4 thg 1106:0219:2913 giờ, 27 phút+1 phút12:46
5 thg 1106:0119:3013 giờ, 28 phút+1 phút12:46
6 thg 1106:0019:3113 giờ, 30 phút+1 phút12:46
7 thg 1106:0019:3213 giờ, 32 phút+1 phút12:46
8 thg 1105:5919:3313 giờ, 33 phút+1 phút12:46
9 thg 1105:5819:3413 giờ, 35 phút+1 phút12:46
10 thg 1105:5819:3413 giờ, 36 phút+1 phút12:46
11 thg 1105:5719:3513 giờ, 38 phút+1 phút12:46
12 thg 1105:5619:3613 giờ, 40 phút+1 phút12:46
13 thg 1105:5619:3713 giờ, 41 phút+1 phút12:46
14 thg 1105:5519:3813 giờ, 43 phút+1 phút12:47
15 thg 1105:5419:3913 giờ, 44 phút+1 phút12:47
16 thg 1105:5419:4013 giờ, 45 phút+1 phút12:47
17 thg 1105:5319:4113 giờ, 47 phút+1 phút12:47
18 thg 1105:5319:4213 giờ, 48 phút+1 phút12:47
19 thg 1105:5219:4313 giờ, 50 phút+1 phút12:48
20 thg 1105:5219:4413 giờ, 51 phút+1 phút12:48
21 thg 1105:5219:4413 giờ, 52 phút+1 phút12:48
22 thg 1105:5119:4513 giờ, 54 phút+1 phút12:48
23 thg 1105:5119:4613 giờ, 55 phút+1 phút12:49
24 thg 1105:5119:4713 giờ, 56 phút+1 phút12:49
25 thg 1105:5019:4813 giờ, 57 phút+1 phút12:49
26 thg 1105:5019:4913 giờ, 58 phút+1 phút12:50
27 thg 1105:5019:5014 giờ, 0 phút+1 phút12:50
28 thg 1105:5019:5114 giờ, 1 phút+1 phút12:50
29 thg 1105:4919:5214 giờ, 2 phút+1 phút12:51
30 thg 1105:4919:5214 giờ, 3 phút+1 phút12:51

All sunrise and sunset times for Girragulang are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.