Coomealla Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Wentworth
Mặt trời mọc hôm nay: 06:24
Mặt trời lặn hôm nay: 20:09
Giờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Coomealla hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:57
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:36
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:16
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:16
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:49
21:44–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 5 phút
Ban ngày
06:24–20:09
Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút
Giờ vàng
06:24–06:59
19:34–20:09
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
05:57–06:24
20:09–20:36
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
05:24–05:57
20:36–21:09
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
04:49–05:24
21:09–21:44
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Coomealla
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:32 | 20:00 | 13 giờ, 28 phút | không | 13:16 |
2 thg 11 | 06:31 | 20:01 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:16 |
3 thg 11 | 06:30 | 20:02 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 13:16 |
4 thg 11 | 06:29 | 20:03 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:16 |
5 thg 11 | 06:28 | 20:04 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 13:16 |
6 thg 11 | 06:27 | 20:05 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:16 |
7 thg 11 | 06:26 | 20:06 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 13:16 |
8 thg 11 | 06:25 | 20:07 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:16 |
9 thg 11 | 06:25 | 20:08 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:16 |
10 thg 11 | 06:24 | 20:09 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 13:16 |
11 thg 11 | 06:23 | 20:10 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:17 |
12 thg 11 | 06:22 | 20:11 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:17 |
13 thg 11 | 06:22 | 20:12 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:17 |
14 thg 11 | 06:21 | 20:13 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:17 |
15 thg 11 | 06:20 | 20:14 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:17 |
16 thg 11 | 06:20 | 20:15 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:17 |
17 thg 11 | 06:19 | 20:16 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:18 |
18 thg 11 | 06:19 | 20:17 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:18 |
19 thg 11 | 06:18 | 20:18 | 13 giờ, 59 ph út | +1 phút | 13:18 |
20 thg 11 | 06:18 | 20:19 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 13:18 |
21 thg 11 | 06:17 | 20:20 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:18 |
22 thg 11 | 06:17 | 20:21 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:19 |
23 thg 11 | 06:16 | 20:22 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:19 |
24 thg 11 | 06:16 | 20:23 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:19 |
25 thg 11 | 06:16 | 20:23 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:20 |
26 thg 11 | 06:15 | 20:24 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:20 |
27 thg 11 | 06:15 | 20:25 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:20 |
28 thg 11 | 06:15 | 20:26 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:21 |
29 thg 11 | 06:15 | 20:27 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:21 |
30 thg 11 | 06:14 | 20:28 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:21 |
All sunrise and sunset times for Coomealla are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.