• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:37

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Klondyke hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:48

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:48

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:27

21:09–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 18 phút

Ban ngày

05:59–19:37

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

05:59–06:33

19:03–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–05:59

19:37–20:04

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:33

20:04–20:36

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:27–05:01

20:36–21:09

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Klondyke

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0619:2913 giờ, 22 phútkhông12:48
2 thg 1106:0519:3013 giờ, 24 phút+1 phút12:48
3 thg 1106:0419:3113 giờ, 26 phút+1 phút12:48
4 thg 1106:0419:3213 giờ, 28 phút+1 phút12:48
5 thg 1106:0319:3313 giờ, 29 phút+1 phút12:48
6 thg 1106:0219:3413 giờ, 31 phút+1 phút12:48
7 thg 1106:0119:3413 giờ, 33 phút+1 phút12:48
8 thg 1106:0019:3513 giờ, 34 phút+1 phút12:48
9 thg 1106:0019:3613 giờ, 36 phút+1 phút12:48
10 thg 1105:5919:3713 giờ, 38 phút+1 phút12:48
11 thg 1105:5819:3813 giờ, 39 phút+1 phút12:48
12 thg 1105:5819:3913 giờ, 41 phút+1 phút12:48
13 thg 1105:5719:4013 giờ, 42 phút+1 phút12:49
14 thg 1105:5619:4113 giờ, 44 phút+1 phút12:49
15 thg 1105:5619:4213 giờ, 45 phút+1 phút12:49
16 thg 1105:5519:4313 giờ, 47 phút+1 phút12:49
17 thg 1105:5519:4413 giờ, 48 phút+1 phút12:49
18 thg 1105:5419:4513 giờ, 50 phút+1 phút12:49
19 thg 1105:5419:4513 giờ, 51 phút+1 phút12:50
20 thg 1105:5319:4613 giờ, 52 phút+1 phút12:50
21 thg 1105:5319:4713 giờ, 54 phút+1 phút12:50
22 thg 1105:5319:4813 giờ, 55 phút+1 phút12:50
23 thg 1105:5219:4913 giờ, 56 phút+1 phút12:51
24 thg 1105:5219:5013 giờ, 58 phút+1 phút12:51
25 thg 1105:5219:5113 giờ, 59 phút+1 phút12:51
26 thg 1105:5119:5214 giờ, 0 phút+1 phút12:52
27 thg 1105:5119:5314 giờ, 1 phút+1 phút12:52
28 thg 1105:5119:5414 giờ, 2 phút+1 phút12:52
29 thg 1105:5119:5514 giờ, 3 phút+1 phút12:53
30 thg 1105:5119:5514 giờ, 4 phút+1 phút12:53

All sunrise and sunset times for Klondyke are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.