• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:49

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:36

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 47 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Couridjah hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:22

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:43

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:43

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:14

21:12–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 2 phút

Ban ngày

05:49–19:36

Tổng cộng: 13 giờ, 47 phút

Giờ vàng

05:49–06:24

19:01–19:36

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:22–05:49

19:36–20:04

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

04:49–05:22

20:04–20:37

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:14–04:49

20:37–21:12

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Couridjah

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5819:2713 giờ, 29 phútkhông12:42
2 thg 1105:5719:2813 giờ, 30 phút+1 phút12:42
3 thg 1105:5619:2913 giờ, 32 phút+1 phút12:42
4 thg 1105:5519:2913 giờ, 34 phút+1 phút12:42
5 thg 1105:5419:3013 giờ, 36 phút+1 phút12:42
6 thg 1105:5319:3113 giờ, 38 phút+1 phút12:42
7 thg 1105:5219:3213 giờ, 40 phút+1 phút12:42
8 thg 1105:5119:3313 giờ, 41 phút+1 phút12:42
9 thg 1105:5119:3413 giờ, 43 phút+1 phút12:42
10 thg 1105:5019:3513 giờ, 45 phút+1 phút12:43
11 thg 1105:4919:3613 giờ, 47 phút+1 phút12:43
12 thg 1105:4819:3713 giờ, 48 phút+1 phút12:43
13 thg 1105:4819:3813 giờ, 50 phút+1 phút12:43
14 thg 1105:4719:3913 giờ, 52 phút+1 phút12:43
15 thg 1105:4619:4013 giờ, 53 phút+1 phút12:43
16 thg 1105:4619:4113 giờ, 55 phút+1 phút12:43
17 thg 1105:4519:4213 giờ, 56 phút+1 phút12:44
18 thg 1105:4519:4313 giờ, 58 phút+1 phút12:44
19 thg 1105:4419:4414 giờ, 0 phút+1 phút12:44
20 thg 1105:4419:4514 giờ, 1 phút+1 phút12:44
21 thg 1105:4319:4614 giờ, 2 phút+1 phút12:45
22 thg 1105:4319:4714 giờ, 4 phút+1 phút12:45
23 thg 1105:4219:4814 giờ, 5 phút+1 phút12:45
24 thg 1105:4219:4914 giờ, 7 phút+1 phút12:45
25 thg 1105:4219:5014 giờ, 8 phút+1 phút12:46
26 thg 1105:4119:5114 giờ, 9 phút+1 phút12:46
27 thg 1105:4119:5214 giờ, 10 phút+1 phút12:46
28 thg 1105:4119:5314 giờ, 12 phút+1 phút12:47
29 thg 1105:4019:5414 giờ, 13 phút+1 phút12:47
30 thg 1105:4019:5514 giờ, 14 phút+1 phút12:47

All sunrise and sunset times for Couridjah are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.