SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:54

Weather at sunrise: +24.9° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:46

Weather at sunset: +28.5° Mây

SunGiờ ban ngày: 12 giờ, 51 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +24 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bruni Waterhole hôm nay

Local Time

4:27

Phase

Đêm

Sun Altitude

-19.5°

Sun Direction

299.1°
TTB

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +24.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +28.5°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:31

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:20

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:20
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:36

20:04–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 31 phút

Ban ngày

05:54–18:46

Tổng cộng: 12 giờ, 51 phút

Giờ vàng

05:54–06:24

18:16–18:46

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng dân sự

05:31–05:54

18:46–19:09

Tổng cộng: 46 phút

Chạng vạng hàng hải

05:04–05:31

19:09–19:36

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng thiên văn

04:36–05:04

19:36–20:04

Tổng cộng: 55 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bruni Waterhole

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5718:3312 giờ, 36 phútkhông12:15
2 thg 1105:5718:3312 giờ, 36 phút+00:4012:15
3 thg 1105:5618:3412 giờ, 37 phút+00:4012:15
4 thg 1105:5618:3412 giờ, 38 phút+00:4012:15
5 thg 1105:5618:3412 giờ, 38 phút+00:3912:15
6 thg 1105:5518:3512 giờ, 39 phút+00:3912:15
7 thg 1105:5518:3512 giờ, 40 phút+00:3812:15
8 thg 1105:5518:3612 giờ, 40 phút+00:3812:15
9 thg 1105:5518:3612 giờ, 41 phút+00:3712:15
10 thg 1105:5418:3612 giờ, 41 phút+00:3712:15
11 thg 1105:5418:3712 giờ, 42 phút+00:3612:16
12 thg 1105:5418:3712 giờ, 43 phút+00:3612:16
13 thg 1105:5418:3812 giờ, 43 phút+00:3512:16
14 thg 1105:5418:3812 giờ, 44 phút+00:3512:16
15 thg 1105:5418:3912 giờ, 44 phút+00:3412:16
16 thg 1105:5418:3912 giờ, 45 phút+00:3312:16
17 thg 1105:5418:4012 giờ, 45 phút+00:3312:17
18 thg 1105:5318:4012 giờ, 46 phút+00:3212:17
19 thg 1105:5318:4112 giờ, 47 phút+00:3112:17
20 thg 1105:5318:4112 giờ, 47 phút+00:3112:17
21 thg 1105:5318:4212 giờ, 48 phút+00:3012:17
22 thg 1105:5318:4212 giờ, 48 phút+00:2912:18
23 thg 1105:5318:4312 giờ, 49 phút+00:2912:18
24 thg 1105:5418:4312 giờ, 49 phút+00:2812:18
25 thg 1105:5418:4412 giờ, 50 phút+00:2712:19
26 thg 1105:5418:4412 giờ, 50 phút+00:2612:19
27 thg 1105:5418:4512 giờ, 50 phút+00:2512:19
28 thg 1105:5418:4512 giờ, 51 phút+00:2512:20
29 thg 1105:5418:4612 giờ, 51 phút+00:2412:20
30 thg 1105:5418:4612 giờ, 52 phút+00:2312:20

Solstices and Equinoxes in Bruni Waterhole

Tháng 12 Đông chí

18:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

18:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Bruni Waterhole, Lãnh thổ Bắc Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Bruni Waterhole.