Bonya Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 05:36
Mặt trời lặn hôm nay: 18:44
Giờ ban ngày: 13 giờ, 7 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bonya Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:13
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:07
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:10
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:10
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:15
20:05–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 10 phút
Ban ngày
05:36–18:44
Tổng cộng: 13 giờ, 7 phút
Giờ vàng
05:36–06:08
18:12–18:44
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:13–05:36
18:44–19:07
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:44–05:13
19:07–19:36
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
04:15–04:44
19:36–20:05
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bonya Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:41 | 18:38 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:10 |
2 thg 11 | 05:40 | 18:39 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:10 |
3 thg 11 | 05:40 | 18:39 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:10 |
4 thg 11 | 05:39 | 18:40 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:10 |
5 thg 11 | 05:39 | 18:40 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:10 |
6 thg 11 | 05:38 | 18:41 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:10 |
7 thg 11 | 05:38 | 18:42 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:10 |
8 thg 11 | 05:37 | 18:42 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:10 |
9 thg 11 | 05:37 | 18:43 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:10 |
10 thg 11 | 05:36 | 18:44 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:10 |
11 thg 11 | 05:36 | 18:44 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:10 |
12 thg 11 | 05:36 | 18:45 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:10 |
13 thg 11 | 05:35 | 18:45 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:10 |
14 thg 11 | 05:35 | 18:46 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:11 |
15 thg 11 | 05:35 | 18:47 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:11 |
16 thg 11 | 05:34 | 18:47 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:11 |
17 thg 11 | 05:34 | 18:48 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:11 |
18 thg 11 | 05:34 | 18:49 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:11 |
19 thg 11 | 05:34 | 18:50 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:12 |
20 thg 11 | 05:33 | 18:50 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:12 |
21 thg 11 | 05:33 | 18:51 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:12 |
22 thg 11 | 05:33 | 18:52 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:12 |
23 thg 11 | 05:33 | 18:52 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:13 |
24 thg 11 | 05:33 | 18:53 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:13 |
25 thg 11 | 05:33 | 18:54 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:13 |
26 thg 11 | 05:33 | 18:54 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:13 |
27 thg 11 | 05:33 | 18:55 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:14 |
28 thg 11 | 05:33 | 18:56 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:14 |
29 thg 11 | 05:33 | 18:56 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:14 |
30 thg 11 | 05:33 | 18:57 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:15 |
All sunrise and sunset times for Bonya Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.