Bunker Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 06:03
Mặt trời lặn hôm nay: 19:04
Giờ ban ngày: 13 giờ, 0 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bunker Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:40
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:27
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:34
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:34
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:44
20:23–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 20 phút
Ban ngày
06:03–19:04
Tổng cộng: 13 giờ, 0 phút
Giờ vàng
06:03–06:34
18:33–19:04
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
05:40–06:03
19:04–19:27
Tổng cộng: 46 phút
Chạng vạng hàng hải
05:12–05:40
19:27–19:55
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng thiên văn
04:44–05:12
19:55–20:23
Tổng cộng: 56 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bunker Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:07 | 18:59 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:33 |
2 thg 11 | 06:07 | 19:00 | 12 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:33 |
3 thg 11 | 06:06 | 19:00 | 12 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:33 |
4 thg 11 | 06:06 | 19:01 | 12 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:33 |
5 thg 11 | 06:06 | 19:01 | 12 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:33 |
6 thg 11 | 06:05 | 19:02 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:33 |
7 thg 11 | 06:05 | 19:02 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:33 |
8 thg 11 | 06:04 | 19:03 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:34 |
9 thg 11 | 06:04 | 19:03 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:34 |
10 thg 11 | 06:03 | 19:04 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:34 |
11 thg 11 | 06:03 | 19:05 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:34 |
12 thg 11 | 06:03 | 19:05 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:34 |
13 thg 11 | 06:02 | 19:06 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:34 |
14 thg 11 | 06:02 | 19:06 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:34 |
15 thg 11 | 06:02 | 19:07 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:34 |
16 thg 11 | 06:02 | 19:08 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:35 |
17 thg 11 | 06:01 | 19:08 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:35 |
18 thg 11 | 06:01 | 19:09 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:35 |
19 thg 11 | 06:01 | 19:09 | 13 giờ, 8 phút | không | 12:35 |
20 thg 11 | 06:01 | 19:10 | 13 giờ, 9 phút | không | 12:36 |
21 thg 11 | 06:01 | 19:11 | 13 giờ, 9 phút | không | 12:36 |
22 thg 11 | 06:01 | 19:11 | 13 giờ, 10 phút | không | 12:36 |
23 thg 11 | 06:01 | 19:12 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:36 |
24 thg 11 | 06:01 | 19:13 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:37 |
25 thg 11 | 06:00 | 19:13 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:37 |
26 thg 11 | 06:00 | 19:14 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:37 |
27 thg 11 | 06:00 | 19:15 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:38 |
28 thg 11 | 06:00 | 19:15 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:38 |
29 thg 11 | 06:01 | 19:16 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:38 |
30 thg 11 | 06:01 | 19:17 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:39 |
All sunrise and sunset times for Bunker Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.