Djabangardi Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 05:55
Mặt trời lặn hôm nay: 19:01
Giờ ban ngày: 13 giờ, 6 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Djabangardi Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:31
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:25
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:28
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:28
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:33
20:22–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 11 phút
Ban ngày
05:55–19:01
Tổng cộng: 13 giờ, 6 phút
Giờ vàng
05:55–06:26
18:30–19:01
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:31–05:55
19:01–19:25
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
05:02–05:31
19:25–19:53
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
04:33–05:02
19:53–20:22
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Djabangardi Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:59 | 18:56 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:27 |
2 thg 11 | 05:59 | 18:56 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:27 |
3 thg 11 | 05:58 | 18:57 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:27 |
4 thg 11 | 05:57 | 18:58 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:28 |
5 thg 11 | 05:57 | 18:58 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:28 |
6 thg 11 | 05:56 | 18:59 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:28 |
7 thg 11 | 05:56 | 18:59 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:28 |
8 thg 11 | 05:55 | 19:00 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:28 |
9 thg 11 | 05:55 | 19:01 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:28 |
10 thg 11 | 05:55 | 19:01 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:28 |
11 thg 11 | 05:54 | 19:02 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:28 |
12 thg 11 | 05:54 | 19:03 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:28 |
13 thg 11 | 05:53 | 19:03 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:28 |
14 thg 11 | 05:53 | 19:04 | 13 giờ, 10 phút | không | 12:28 |
15 thg 11 | 05:53 | 19:05 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:29 |
16 thg 11 | 05:52 | 19:05 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:29 |
17 thg 11 | 05:52 | 19:06 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:29 |
18 thg 11 | 05:52 | 19:07 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:29 |
19 thg 11 | 05:52 | 19:07 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:29 |
20 thg 11 | 05:52 | 19:08 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:30 |
21 thg 11 | 05:51 | 19:09 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:30 |
22 thg 11 | 05:51 | 19:09 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:30 |
23 thg 11 | 05:51 | 19:10 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:31 |
24 thg 11 | 05:51 | 19:11 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:31 |
25 thg 11 | 05:51 | 19:11 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:31 |
26 thg 11 | 05:51 | 19:12 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:31 |
27 thg 11 | 05:51 | 19:13 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:32 |
28 thg 11 | 05:51 | 19:13 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:32 |
29 thg 11 | 05:51 | 19:14 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:32 |
30 thg 11 | 05:51 | 19:15 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:33 |
All sunrise and sunset times for Djabangardi Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.