Jasper Bore Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 05:43
Mặt trời lặn hôm nay: 18:50
Giờ ban ngày: 13 giờ, 6 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Jasper Bore hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:19
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:13
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:16
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:16
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:22
20:11–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 11 phút
Ban ngày
05:43–18:50
Tổng cộng: 13 giờ, 6 phút
Giờ vàng
05:43–06:14
18:19–18:50
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:19–05:43
18:50–19:13
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:51–05:19
19:13–19:42
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
04:22–04:51
19:42–20:11
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Jasper Bore
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:48 | 18:44 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:16 |
2 thg 11 | 05:47 | 18:45 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:16 |
3 thg 11 | 05:47 | 18:45 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:16 |
4 thg 11 | 05:46 | 18:46 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:16 |
5 thg 11 | 05:46 | 18:47 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:16 |
6 thg 11 | 05:45 | 18:47 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:16 |
7 thg 11 | 05:45 | 18:48 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:16 |
8 thg 11 | 05:44 | 18:48 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:16 |
9 thg 11 | 05:44 | 18:49 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:16 |
10 thg 11 | 05:43 | 18:50 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:16 |
11 thg 11 | 05:43 | 18:50 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:17 |
12 thg 11 | 05:42 | 18:51 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:17 |
13 thg 11 | 05:42 | 18:52 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:17 |
14 thg 11 | 05:42 | 18:52 | 13 giờ, 10 phút | không | 12:17 |
15 thg 11 | 05:41 | 18:53 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:17 |
16 thg 11 | 05:41 | 18:54 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:17 |
17 thg 11 | 05:41 | 18:54 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:18 |
18 thg 11 | 05:41 | 18:55 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:18 |
19 thg 11 | 05:40 | 18:56 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:18 |
20 thg 11 | 05:40 | 18:56 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:18 |
21 thg 11 | 05:40 | 18:57 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:18 |
22 thg 11 | 05:40 | 18:58 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:19 |
23 thg 11 | 05:40 | 18:58 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:19 |
24 thg 11 | 05:40 | 18:59 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:19 |
25 thg 11 | 05:40 | 19:00 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:20 |
26 thg 11 | 05:39 | 19:00 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:20 |
27 thg 11 | 05:39 | 19:01 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:20 |
28 thg 11 | 05:39 | 19:02 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:21 |
29 thg 11 | 05:39 | 19:02 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:21 |
30 thg 11 | 05:39 | 19:03 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:21 |
All sunrise and sunset times for Jasper Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.