Lul-tju Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 06:05
Mặt trời lặn hôm nay: 19:00
Giờ ban ngày: 12 giờ, 54 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lul-tju hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:42
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:23
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:32
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:32
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:47
20:18–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 29 phút
Ban ngày
06:05–19:00
Tổng cộng: 12 giờ, 54 phút
Giờ vàng
06:05–06:35
18:29–19:00
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng dân sự
05:42–06:05
19:00–19:23
Tổng cộng: 46 phút
Chạng vạng hàng hải
05:15–05:42
19:23–19:50
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng thiên văn
04:47–05:15
19:50–20:18
Tổng cộng: 55 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lul-tju
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:09 | 18:55 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:32 |
2 thg 11 | 06:08 | 18:56 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:32 |
3 thg 11 | 06:08 | 18:56 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:32 |
4 thg 11 | 06:07 | 18:57 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:32 |
5 thg 11 | 06:07 | 18:57 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:32 |
6 thg 11 | 06:07 | 18:58 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:32 |
7 thg 11 | 06:06 | 18:58 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:32 |
8 thg 11 | 06:06 | 18:59 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:32 |
9 thg 11 | 06:05 | 18:59 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:32 |
10 thg 11 | 06:05 | 19:00 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:32 |
11 thg 11 | 06:05 | 19:00 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:33 |
12 thg 11 | 06:05 | 19:01 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:33 |
13 thg 11 | 06:04 | 19:01 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:33 |
14 thg 11 | 06:04 | 19:02 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:33 |
15 thg 11 | 06:04 | 19:02 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:33 |
16 thg 11 | 06:04 | 19:03 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:33 |
17 thg 11 | 06:04 | 19:03 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:34 |
18 thg 11 | 06:03 | 19:04 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:34 |
19 thg 11 | 06:03 | 19:05 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:34 |
20 thg 11 | 06:03 | 19:05 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:34 |
21 thg 11 | 06:03 | 19:06 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:34 |
22 thg 11 | 06:03 | 19:06 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:35 |
23 thg 11 | 06:03 | 19:07 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:35 |
24 thg 11 | 06:03 | 19:08 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:35 |
25 thg 11 | 06:03 | 19:08 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:36 |
26 thg 11 | 06:03 | 19:09 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:36 |
27 thg 11 | 06:03 | 19:10 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:36 |
28 thg 11 | 06:03 | 19:10 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:37 |
29 thg 11 | 06:03 | 19:11 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:37 |
30 thg 11 | 06:03 | 19:11 | 13 giờ, 8 phút | không | 12:37 |
All sunrise and sunset times for Lul-tju are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.