Wotan Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Central Desert
Mặt trời mọc hôm nay: 05:38
Mặt trời lặn hôm nay: 18:46
Giờ ban ngày: 13 giờ, 7 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wotan hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:14
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:10
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:12
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:12
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:16
20:07–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 9 phút
Ban ngày
05:38–18:46
Tổng cộng: 13 giờ, 7 phút
Giờ vàng
05:38–06:09
18:14–18:46
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:14–05:38
18:46–19:10
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:46–05:14
19:10–19:38
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
04:16–04:46
19:38–20:07
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wotan
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:42 | 18:40 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:11 |
2 thg 11 | 05:42 | 18:41 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:11 |
3 thg 11 | 05:41 | 18:41 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:11 |
4 thg 11 | 05:41 | 18:42 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:11 |
5 thg 11 | 05:40 | 18:42 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:11 |
6 thg 11 | 05:40 | 18:43 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:11 |
7 thg 11 | 05:39 | 18:44 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:11 |
8 thg 11 | 05:39 | 18:44 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:12 |
9 thg 11 | 05:38 | 18:45 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:12 |
10 thg 11 | 05:38 | 18:46 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:12 |
11 thg 11 | 05:37 | 18:46 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:12 |
12 thg 11 | 05:37 | 18:47 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:12 |
13 thg 11 | 05:37 | 18:48 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:12 |
14 thg 11 | 05:36 | 18:48 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:12 |
15 thg 11 | 05:36 | 18:49 | 13 giờ, 12 phút | không | 12:12 |
16 thg 11 | 05:36 | 18:50 | 13 giờ, 13 phút | không | 12:13 |
17 thg 11 | 05:35 | 18:50 | 13 giờ, 14 phút | không | 12:13 |
18 thg 11 | 05:35 | 18:51 | 13 giờ, 15 phút | không | 12:13 |
19 thg 11 | 05:35 | 18:52 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:13 |
20 thg 11 | 05:35 | 18:52 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:14 |
21 thg 11 | 05:35 | 18:53 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:14 |
22 thg 11 | 05:34 | 18:54 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:14 |
23 thg 11 | 05:34 | 18:54 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:14 |
24 thg 11 | 05:34 | 18:55 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:15 |
25 thg 11 | 05:34 | 18:56 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:15 |
26 thg 11 | 05:34 | 18:56 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:15 |
27 thg 11 | 05:34 | 18:57 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:16 |
28 thg 11 | 05:34 | 18:58 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:16 |
29 thg 11 | 05:34 | 18:59 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:16 |
30 thg 11 | 05:34 | 18:59 | 13 giờ, 25 phút | không | 12:17 |
All sunrise and sunset times for Wotan are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.