SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:49

Weather at sunrise: +17.2° Trời Nhiều Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:23

Weather at sunset: +29.8° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +46 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Felix Spring hôm nay

Local Time

4:28

Phase

Chạng vạng thiên văn

Sun Altitude

-16.7°

Sun Direction

304.3°
TB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +17.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +29.8°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:24

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:36

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:36
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:22

20:51–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 31 phút

Ban ngày

05:49–19:23

Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút

Giờ vàng

05:49–06:22

18:51–19:23

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng dân sự

05:24–05:49

19:23–19:49

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:54–05:24

19:49–20:19

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng thiên văn

04:22–04:54

20:19–20:51

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Felix Spring

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0019:0313 giờ, 3 phútkhông12:31
2 thg 1105:5919:0413 giờ, 4 phút+01:1812:31
3 thg 1105:5819:0413 giờ, 6 phút+01:1712:31
4 thg 1105:5819:0513 giờ, 7 phút+01:1712:31
5 thg 1105:5719:0613 giờ, 8 phút+01:1612:31
6 thg 1105:5719:0713 giờ, 9 phút+01:1512:32
7 thg 1105:5619:0713 giờ, 11 phút+01:1412:32
8 thg 1105:5519:0813 giờ, 12 phút+01:1312:32
9 thg 1105:5519:0913 giờ, 13 phút+01:1212:32
10 thg 1105:5419:0913 giờ, 14 phút+01:1112:32
11 thg 1105:5419:1013 giờ, 16 phút+01:1012:32
12 thg 1105:5319:1113 giờ, 17 phút+01:0912:32
13 thg 1105:5319:1113 giờ, 18 phút+01:0812:32
14 thg 1105:5319:1213 giờ, 19 phút+01:0712:32
15 thg 1105:5219:1313 giờ, 20 phút+01:0612:33
16 thg 1105:5219:1413 giờ, 21 phút+01:0512:33
17 thg 1105:5219:1413 giờ, 22 phút+01:0412:33
18 thg 1105:5119:1513 giờ, 23 phút+01:0312:33
19 thg 1105:5119:1613 giờ, 24 phút+01:0112:33
20 thg 1105:5119:1713 giờ, 25 phút+01:0012:34
21 thg 1105:5019:1713 giờ, 26 phút+00:5912:34
22 thg 1105:5019:1813 giờ, 27 phút+00:5712:34
23 thg 1105:5019:1913 giờ, 28 phút+00:5612:34
24 thg 1105:5019:2013 giờ, 29 phút+00:5412:35
25 thg 1105:5019:2013 giờ, 30 phút+00:5312:35
26 thg 1105:5019:2113 giờ, 31 phút+00:5112:35
27 thg 1105:5019:2213 giờ, 32 phút+00:5012:36
28 thg 1105:4919:2313 giờ, 33 phút+00:4812:36
29 thg 1105:4919:2313 giờ, 33 phút+00:4612:36
30 thg 1105:4919:2413 giờ, 34 phút+00:4512:37

Solstices and Equinoxes in Felix Spring

Tháng 12 Đông chí

18:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

18:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Felix Spring, Lãnh thổ Bắc Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Felix Spring.