SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:44

Weather at sunrise: +25.2° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 17:46

Weather at sunset: +31.3° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 1 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +29 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Limestone Creek hôm nay

Local Time

3:17

Phase

Đêm

Sun Altitude

-19.2°

Sun Direction

300.5°
TTB

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +25.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +31.3°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:21

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:15

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:15
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:24

19:06–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 18 phút

Ban ngày

04:44–17:46

Tổng cộng: 13 giờ, 1 phút

Giờ vàng

04:44–05:15

17:15–17:46

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng dân sự

04:21–04:44

17:46–18:09

Tổng cộng: 47 phút

Chạng vạng hàng hải

03:53–04:21

18:09–18:37

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng thiên văn

03:24–03:53

18:37–19:06

Tổng cộng: 56 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Limestone Creek

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:4917:3112 giờ, 42 phútkhông11:10
2 thg 1104:4817:3212 giờ, 43 phút+00:4911:10
3 thg 1104:4817:3212 giờ, 44 phút+00:4911:10
4 thg 1104:4717:3212 giờ, 44 phút+00:4811:10
5 thg 1104:4717:3312 giờ, 45 phút+00:4811:10
6 thg 1104:4717:3312 giờ, 46 phút+00:4711:10
7 thg 1104:4617:3412 giờ, 47 phút+00:4711:10
8 thg 1104:4617:3412 giờ, 48 phút+00:4611:10
9 thg 1104:4617:3512 giờ, 48 phút+00:4511:10
10 thg 1104:4617:3512 giờ, 49 phút+00:4511:10
11 thg 1104:4517:3612 giờ, 50 phút+00:4411:10
12 thg 1104:4517:3612 giờ, 51 phút+00:4411:11
13 thg 1104:4517:3712 giờ, 51 phút+00:4311:11
14 thg 1104:4517:3712 giờ, 52 phút+00:4211:11
15 thg 1104:4417:3812 giờ, 53 phút+00:4211:11
16 thg 1104:4417:3812 giờ, 53 phút+00:4111:11
17 thg 1104:4417:3912 giờ, 54 phút+00:4011:11
18 thg 1104:4417:3912 giờ, 55 phút+00:3911:12
19 thg 1104:4417:4012 giờ, 55 phút+00:3811:12
20 thg 1104:4417:4012 giờ, 56 phút+00:3811:12
21 thg 1104:4417:4112 giờ, 57 phút+00:3711:12
22 thg 1104:4417:4212 giờ, 57 phút+00:3611:13
23 thg 1104:4417:4212 giờ, 58 phút+00:3511:13
24 thg 1104:4417:4312 giờ, 58 phút+00:3411:13
25 thg 1104:4417:4312 giờ, 59 phút+00:3311:14
26 thg 1104:4417:4413 giờ, 0 phút+00:3211:14
27 thg 1104:4417:4413 giờ, 0 phút+00:3111:14
28 thg 1104:4417:4513 giờ, 1 phút+00:3011:15
29 thg 1104:4417:4613 giờ, 1 phút+00:2911:15
30 thg 1104:4417:4613 giờ, 2 phút+00:2811:15

Solstices and Equinoxes in Limestone Creek

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Limestone Creek, Lãnh thổ Bắc Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Limestone Creek.