Bore No 2 Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · MacDonnell
Mặt trời mọc hôm nay: 05:41
Mặt trời lặn hôm nay: 18:57
Giờ ban ngày: 13 giờ, 15 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bore No 2 hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:17
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:22
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:19
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:19
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:17
20:21–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 56 phút
Ban ngày
05:41–18:57
Tổng cộng: 13 giờ, 15 phút
Giờ vàng
05:41–06:13
18:25–18:57
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
05:17–05:41
18:57–19:22
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:48–05:17
19:22–19:51
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
04:17–04:48
19:51–20:21
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bore No 2
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:47 | 18:51 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:19 |
2 thg 11 | 05:46 | 18:52 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:19 |
3 thg 11 | 05:45 | 18:52 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:19 |
4 thg 11 | 05:45 | 18:53 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:19 |
5 thg 11 | 05:44 | 18:54 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:19 |
6 thg 11 | 05:43 | 18:54 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:19 |
7 thg 11 | 05:43 | 18:55 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:19 |
8 thg 11 | 05:42 | 18:56 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:19 |
9 thg 11 | 05:42 | 18:57 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:19 |
10 thg 11 | 05:41 | 18:57 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:19 |
11 thg 11 | 05:41 | 18:58 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:19 |
12 thg 11 | 05:40 | 18:59 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:20 |
13 thg 11 | 05:40 | 18:59 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:20 |
14 thg 11 | 05:39 | 19:00 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:20 |
15 thg 11 | 05:39 | 19:01 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:20 |
16 thg 11 | 05:39 | 19:02 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:20 |
17 thg 11 | 05:38 | 19:02 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:20 |
18 thg 11 | 05:38 | 19:03 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:21 |
19 thg 11 | 05:38 | 19:04 | 13 giờ, 26 ph út | +1 phút | 12:21 |
20 thg 11 | 05:37 | 19:05 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:21 |
21 thg 11 | 05:37 | 19:05 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:21 |
22 thg 11 | 05:37 | 19:06 | 13 giờ, 29 phút | không | 12:22 |
23 thg 11 | 05:37 | 19:07 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:22 |
24 thg 11 | 05:37 | 19:08 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:22 |
25 thg 11 | 05:36 | 19:08 | 13 giờ, 31 phút | không | 12:22 |
26 thg 11 | 05:36 | 19:09 | 13 giờ, 32 phút | không | 12:23 |
27 thg 11 | 05:36 | 19:10 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:23 |
28 thg 11 | 05:36 | 19:11 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:23 |
29 thg 11 | 05:36 | 19:11 | 13 giờ, 35 phút | không | 12:24 |
30 thg 11 | 05:36 | 19:12 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:24 |
All sunrise and sunset times for Bore No 2 are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.