Inindia Bore Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · MacDonnell
Mặt trời mọc hôm nay: 05:50
Mặt trời lặn hôm nay: 19:04
Giờ ban ngày: 13 giờ, 13 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Inindia Bore hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:26
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:29
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:27
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:27
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:27
20:27–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 59 phút
Ban ngày
05:50–19:04
Tổng cộng: 13 giờ, 13 phút
Giờ vàng
05:50–06:22
18:33–19:04
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
05:26–05:50
19:04–19:29
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
04:57–05:26
19:29–19:58
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
04:27–04:57
19:58–20:27
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Inindia Bore
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:56 | 18:58 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:27 |
2 thg 11 | 05:55 | 18:59 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:27 |
3 thg 11 | 05:54 | 19:00 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:27 |
4 thg 11 | 05:54 | 19:00 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:27 |
5 thg 11 | 05:53 | 19:01 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:27 |
6 thg 11 | 05:53 | 19:02 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:27 |
7 thg 11 | 05:52 | 19:02 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:27 |
8 thg 11 | 05:51 | 19:03 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:27 |
9 thg 11 | 05:51 | 19:04 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:27 |
10 thg 11 | 05:50 | 19:04 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:27 |
11 thg 11 | 05:50 | 19:05 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:28 |
12 thg 11 | 05:50 | 19:06 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:28 |
13 thg 11 | 05:49 | 19:06 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:28 |
14 thg 11 | 05:49 | 19:07 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:28 |
15 thg 11 | 05:48 | 19:08 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:28 |
16 thg 11 | 05:48 | 19:09 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:28 |
17 thg 11 | 05:48 | 19:09 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:29 |
18 thg 11 | 05:47 | 19:10 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:29 |
19 thg 11 | 05:47 | 19:11 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:29 |
20 thg 11 | 05:47 | 19:11 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:29 |
21 thg 11 | 05:47 | 19:12 | 13 giờ, 25 phút | không | 12:29 |
22 thg 11 | 05:46 | 19:13 | 13 giờ, 26 phút | không | 12:30 |
23 thg 11 | 05:46 | 19:14 | 13 giờ, 27 phút | không | 12:30 |
24 thg 11 | 05:46 | 19:14 | 13 giờ, 28 phút | không | 12:30 |
25 thg 11 | 05:46 | 19:15 | 13 giờ, 29 phút | không | 12:31 |
26 thg 11 | 05:46 | 19:16 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:31 |
27 thg 11 | 05:46 | 19:17 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:31 |
28 thg 11 | 05:46 | 19:17 | 13 giờ, 31 phút | không | 12:32 |
29 thg 11 | 05:46 | 19:18 | 13 giờ, 32 phút | không | 12:32 |
30 thg 11 | 05:46 | 19:19 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:32 |
All sunrise and sunset times for Inindia Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.