• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:51

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:08

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 16 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại No 10 Bore hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:26

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:32

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:29

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:29

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

20:32–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 54 phút

Ban ngày

05:51–19:08

Tổng cộng: 13 giờ, 16 phút

Giờ vàng

05:51–06:22

18:36–19:08

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng dân sự

05:26–05:51

19:08–19:32

Tổng cộng: 49 phút

Chạng vạng hàng hải

04:57–05:26

19:32–20:01

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–04:57

20:01–20:32

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for No 10 Bore

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:0113 giờ, 5 phútkhông12:29
2 thg 1105:5519:0213 giờ, 6 phút+1 phút12:29
3 thg 1105:5519:0313 giờ, 7 phút+1 phút12:29
4 thg 1105:5419:0313 giờ, 9 phút+1 phút12:29
5 thg 1105:5319:0413 giờ, 10 phút+1 phút12:29
6 thg 1105:5319:0513 giờ, 11 phút+1 phút12:29
7 thg 1105:5219:0513 giờ, 13 phút+1 phút12:29
8 thg 1105:5219:0613 giờ, 14 phút+1 phút12:29
9 thg 1105:5119:0713 giờ, 15 phút+1 phút12:29
10 thg 1105:5119:0813 giờ, 16 phút+1 phút12:29
11 thg 1105:5019:0813 giờ, 18 phút+1 phút12:29
12 thg 1105:5019:0913 giờ, 19 phút+1 phút12:29
13 thg 1105:4919:1013 giờ, 20 phút+1 phút12:29
14 thg 1105:4919:1013 giờ, 21 phút+1 phút12:30
15 thg 1105:4819:1113 giờ, 22 phút+1 phút12:30
16 thg 1105:4819:1213 giờ, 23 phút+1 phút12:30
17 thg 1105:4819:1313 giờ, 25 phút+1 phút12:30
18 thg 1105:4719:1313 giờ, 26 phút+1 phút12:30
19 thg 1105:4719:1413 giờ, 27 phút+1 phút12:31
20 thg 1105:4719:1513 giờ, 28 phút+1 phút12:31
21 thg 1105:4619:1613 giờ, 29 phút+1 phút12:31
22 thg 1105:4619:1713 giờ, 30 phútkhông12:31
23 thg 1105:4619:1713 giờ, 31 phútkhông12:32
24 thg 1105:4619:1813 giờ, 32 phútkhông12:32
25 thg 1105:4619:1913 giờ, 33 phútkhông12:32
26 thg 1105:4619:2013 giờ, 33 phútkhông12:33
27 thg 1105:4519:2013 giờ, 34 phútkhông12:33
28 thg 1105:4519:2113 giờ, 35 phútkhông12:33
29 thg 1105:4519:2213 giờ, 36 phútkhông12:34
30 thg 1105:4519:2313 giờ, 37 phútkhông12:34

All sunrise and sunset times for No 10 Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.