Ualki Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · MacDonnell
Mặt trời mọc hôm nay: 06:02
Mặt trời lặn hôm nay: 19:11
Giờ ban ngày: 13 giờ, 9 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ualki hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:38
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:35
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:37
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:37
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:40
20:33–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 6 phút
Ban ngày
06:02–19:11
Tổng cộng: 13 giờ, 9 phút
Giờ vàng
06:02–06:33
18:40–19:11
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:38–06:02
19:11–19:35
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
05:09–05:38
19:35–20:04
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
04:40–05:09
20:04–20:33
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ualki
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:07 | 19:06 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:36 |
2 thg 11 | 06:06 | 19:06 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:36 |
3 thg 11 | 06:05 | 19:07 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:36 |
4 thg 11 | 06:05 | 19:08 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:36 |
5 thg 11 | 06:04 | 19:08 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:36 |
6 thg 11 | 06:04 | 19:09 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:36 |
7 thg 11 | 06:03 | 19:09 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:36 |
8 thg 11 | 06:03 | 19:10 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:36 |
9 thg 11 | 06:02 | 19:11 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:37 |
10 thg 11 | 06:02 | 19:11 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:37 |
11 thg 11 | 06:01 | 19:12 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:37 |
12 thg 11 | 06:01 | 19:13 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:37 |
13 thg 11 | 06:01 | 19:13 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:37 |
14 thg 11 | 06:00 | 19:14 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:37 |
15 thg 11 | 06:00 | 19:15 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:37 |
16 thg 11 | 06:00 | 19:15 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:38 |
17 thg 11 | 05:59 | 19:16 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:38 |
18 thg 11 | 05:59 | 19:17 | 13 giờ, 17 phút | không | 12:38 |
19 thg 11 | 05:59 | 19:18 | 13 giờ, 18 phút | không | 12:38 |
20 thg 11 | 05:59 | 19:18 | 13 giờ, 19 phút | không | 12:38 |
21 thg 11 | 05:58 | 19:19 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:39 |
22 thg 11 | 05:58 | 19:20 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:39 |
23 thg 11 | 05:58 | 19:20 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:39 |
24 thg 11 | 05:58 | 19:21 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:40 |
25 thg 11 | 05:58 | 19:22 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:40 |
26 thg 11 | 05:58 | 19:22 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:40 |
27 thg 11 | 05:58 | 19:23 | 13 giờ, 25 phút | không | 12:40 |
28 thg 11 | 05:58 | 19:24 | 13 giờ, 26 phút | không | 12:41 |
29 thg 11 | 05:58 | 19:25 | 13 giờ, 26 phút | không | 12:41 |
30 thg 11 | 05:58 | 19:25 | 13 giờ, 27 phút | không | 12:41 |
All sunrise and sunset times for Ualki are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.