Dingo Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Roper Gulf
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47
Mặt trời lặn hôm nay: 18:38
Giờ ban ngày: 12 giờ, 50 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Dingo Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:24
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:00
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:12
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:12
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:30
19:55–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 35 phút
Ban ngày
05:47–18:38
Tổng cộng: 12 giờ, 50 phút
Giờ vàng
05:47–06:17
18:08–18:38
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng dân sự
05:24–05:47
18:38–19:00
Tổng cộng: 45 phút
Chạng vạng hàng hải
04:58–05:24
19:00–19:27
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng thiên văn
04:30–04:58
19:27–19:55
Tổng cộng: 54 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Dingo Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:51 | 18:33 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:12 |
2 thg 11 | 05:50 | 18:34 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:12 |
3 thg 11 | 05:50 | 18:34 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:12 |
4 thg 11 | 05:49 | 18:35 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:12 |
5 thg 11 | 05:49 | 18:35 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:12 |
6 thg 11 | 05:49 | 18:36 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:12 |
7 thg 11 | 05:48 | 18:36 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:12 |
8 thg 11 | 05:48 | 18:37 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:12 |
9 thg 11 | 05:48 | 18:37 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:12 |
10 thg 11 | 05:47 | 18:38 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:12 |
11 thg 11 | 05:47 | 18:38 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:13 |
12 thg 11 | 05:47 | 18:39 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:13 |
13 thg 11 | 05:47 | 18:39 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:13 |
14 thg 11 | 05:46 | 18:40 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:13 |
15 thg 11 | 05:46 | 18:40 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:13 |
16 thg 11 | 05:46 | 18:41 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:13 |
17 thg 11 | 05:46 | 18:41 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:14 |
18 thg 11 | 05:46 | 18:42 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:14 |
19 thg 11 | 05:46 | 18:42 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:14 |
20 thg 11 | 05:46 | 18:43 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:14 |
21 thg 11 | 05:46 | 18:43 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:14 |
22 thg 11 | 05:46 | 18:44 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:15 |
23 thg 11 | 05:46 | 18:45 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:15 |
24 thg 11 | 05:46 | 18:45 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:15 |
25 thg 11 | 05:46 | 18:46 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:16 |
26 thg 11 | 05:46 | 18:46 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:16 |
27 thg 11 | 05:46 | 18:47 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:16 |
28 thg 11 | 05:46 | 18:47 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:17 |
29 thg 11 | 05:46 | 18:48 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:17 |
30 thg 11 | 05:46 | 18:49 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:17 |
All sunrise and sunset times for Dingo Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.