Mount Felix Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Roper Gulf
Mặt trời mọc hôm nay: 06:03
Mặt trời lặn hôm nay: 18:46
Giờ ban ngày: 12 giờ, 42 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Felix hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:40
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:08
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:24
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:24
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:47
20:01–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 45 phút
Ban ngày
06:03–18:46
Tổng cộng: 12 giờ, 42 phút
Giờ vàng
06:03–06:32
18:16–18:46
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng dân sự
05:40–06:03
18:46–19:08
Tổng cộng: 44 phút
Chạng vạng hàng hải
05:14–05:40
19:08–19:34
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng thiên văn
04:47–05:14
19:34–20:01
Tổng cộng: 53 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Felix
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:05 | 18:42 | 12 giờ, 36 phút | không | 12:24 |
2 thg 11 | 06:05 | 18:42 | 12 giờ, 37 phút | không | 12:24 |
3 thg 11 | 06:05 | 18:43 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:24 |
4 thg 11 | 06:04 | 18:43 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:24 |
5 thg 11 | 06:04 | 18:44 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:24 |
6 thg 11 | 06:04 | 18:44 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:24 |
7 thg 11 | 06:03 | 18:44 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:24 |
8 thg 11 | 06:03 | 18:45 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:24 |
9 thg 11 | 06:03 | 18:45 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:24 |
10 thg 11 | 06:03 | 18:46 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:24 |
11 thg 11 | 06:02 | 18:46 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:24 |
12 thg 11 | 06:02 | 18:46 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:24 |
13 thg 11 | 06:02 | 18:47 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:24 |
14 thg 11 | 06:02 | 18:47 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:25 |
15 thg 11 | 06:02 | 18:48 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:25 |
16 thg 11 | 06:02 | 18:48 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:25 |
17 thg 11 | 06:02 | 18:49 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:25 |
18 thg 11 | 06:02 | 18:49 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:25 |
19 thg 11 | 06:02 | 18:50 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:26 |
20 thg 11 | 06:02 | 18:50 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:26 |
21 thg 11 | 06:02 | 18:51 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:26 |
22 thg 11 | 06:02 | 18:51 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:26 |
23 thg 11 | 06:02 | 18:52 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:27 |
24 thg 11 | 06:02 | 18:52 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:27 |
25 thg 11 | 06:02 | 18:53 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:27 |
26 thg 11 | 06:02 | 18:53 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:28 |
27 thg 11 | 06:02 | 18:54 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:28 |
28 thg 11 | 06:02 | 18:55 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:28 |
29 thg 11 | 06:02 | 18:55 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:29 |
30 thg 11 | 06:02 | 18:56 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:29 |
All sunrise and sunset times for Mount Felix are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.