SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:04

Weather at sunrise: +23.4° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:13

Weather at sunset: +26.8° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 9 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +43 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tanami Rockhole hôm nay

Local Time

10:30

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

60.2°

Sun Direction

276.3°
T

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +23.4°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +26.8°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:37

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:39

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:39
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:42

20:35–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 7 phút

Ban ngày

06:04–19:13

Tổng cộng: 13 giờ, 9 phút

Giờ vàng

06:04–06:35

18:42–19:13

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:04

19:13–19:37

Tổng cộng: 47 phút

Chạng vạng hàng hải

05:11–05:40

19:37–20:06

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng thiên văn

04:42–05:11

20:06–20:35

Tổng cộng: 58 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tanami Rockhole

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1019:0112 giờ, 50 phútkhông12:35
2 thg 1106:1019:0112 giờ, 51 phút+01:0012:35
3 thg 1106:0919:0212 giờ, 52 phút+00:5912:35
4 thg 1106:0919:0212 giờ, 53 phút+00:5912:35
5 thg 1106:0819:0312 giờ, 54 phút+00:5812:36
6 thg 1106:0819:0312 giờ, 55 phút+00:5712:36
7 thg 1106:0819:0412 giờ, 56 phút+00:5712:36
8 thg 1106:0719:0412 giờ, 57 phút+00:5612:36
9 thg 1106:0719:0512 giờ, 58 phút+00:5512:36
10 thg 1106:0619:0512 giờ, 58 phút+00:5512:36
11 thg 1106:0619:0612 giờ, 59 phút+00:5412:36
12 thg 1106:0619:0713 giờ, 0 phút+00:5312:36
13 thg 1106:0519:0713 giờ, 1 phút+00:5212:36
14 thg 1106:0519:0813 giờ, 2 phút+00:5112:36
15 thg 1106:0519:0813 giờ, 3 phút+00:5112:37
16 thg 1106:0519:0913 giờ, 4 phút+00:5012:37
17 thg 1106:0519:1013 giờ, 4 phút+00:4912:37
18 thg 1106:0419:1013 giờ, 5 phút+00:4812:37
19 thg 1106:0419:1113 giờ, 6 phút+00:4712:37
20 thg 1106:0419:1113 giờ, 7 phút+00:4612:38
21 thg 1106:0419:1213 giờ, 8 phút+00:4512:38
22 thg 1106:0419:1313 giờ, 8 phút+00:4412:38
23 thg 1106:0419:1313 giờ, 9 phút+00:4312:39
24 thg 1106:0419:1413 giờ, 10 phút+00:4112:39
25 thg 1106:0419:1513 giờ, 10 phút+00:4012:39
26 thg 1106:0419:1513 giờ, 11 phút+00:3912:39
27 thg 1106:0419:1613 giờ, 12 phút+00:3812:40
28 thg 1106:0419:1613 giờ, 12 phút+00:3712:40
29 thg 1106:0419:1713 giờ, 13 phút+00:3512:40
30 thg 1106:0419:1813 giờ, 14 phút+00:3412:41

Solstices and Equinoxes in Tanami Rockhole

Tháng 12 Đông chí

18:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

18:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Tanami Rockhole, Lãnh thổ Bắc Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Tanami Rockhole.