Brumby Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · Victoria Daly
Mặt trời mọc hôm nay: 06:13
Mặt trời lặn hôm nay: 19:02
Giờ ban ngày: 12 giờ, 49 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Brumby Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:50
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:25
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:38
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:38
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:55
20:20–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 35 phút
Ban ngày
06:13–19:02
Tổng cộng: 12 giờ, 49 phút
Giờ vàng
06:13–06:42
18:33–19:02
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng dân sự
05:50–06:13
19:02–19:25
Tổng cộng: 45 phút
Chạng vạng hàng hải
05:23–05:50
19:25–19:52
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng thiên văn
04:55–05:23
19:52–20:20
Tổng cộng: 54 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Brumby Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:16 | 18:58 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:37 |
2 thg 11 | 06:15 | 18:59 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:37 |
3 thg 11 | 06:15 | 18:59 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:37 |
4 thg 11 | 06:14 | 19:00 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:37 |
5 thg 11 | 06:14 | 19:00 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:37 |
6 thg 11 | 06:14 | 19:01 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:37 |
7 thg 11 | 06:13 | 19:01 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:37 |
8 thg 11 | 06:13 | 19:01 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:37 |
9 thg 11 | 06:13 | 19:02 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:37 |
10 thg 11 | 06:13 | 19:02 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:38 |
11 thg 11 | 06:12 | 19:03 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:38 |
12 thg 11 | 06:12 | 19:03 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:38 |
13 thg 11 | 06:12 | 19:04 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:38 |
14 thg 11 | 06:12 | 19:04 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:38 |
15 thg 11 | 06:11 | 19:05 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:38 |
16 thg 11 | 06:11 | 19:06 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:38 |
17 thg 11 | 06:11 | 19:06 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:39 |
18 thg 11 | 06:11 | 19:07 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:39 |
19 thg 11 | 06:11 | 19:07 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:39 |
20 thg 11 | 06:11 | 19:08 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:39 |
21 thg 11 | 06:11 | 19:08 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:40 |
22 thg 11 | 06:11 | 19:09 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:40 |
23 thg 11 | 06:11 | 19:09 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:40 |
24 thg 11 | 06:11 | 19:10 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:40 |
25 thg 11 | 06:11 | 19:11 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:41 |
26 thg 11 | 06:11 | 19:11 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:41 |
27 thg 11 | 06:11 | 19:12 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:41 |
28 thg 11 | 06:11 | 19:12 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:42 |
29 thg 11 | 06:11 | 19:13 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:42 |
30 thg 11 | 06:11 | 19:14 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:42 |
All sunrise and sunset times for Brumby Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.