Cobourg Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · West Arnhem
Mặt trời mọc hôm nay: 06:08
Mặt trời lặn hôm nay: 18:44
Giờ ban ngày: 12 gi ờ, 35 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Cobourg hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:46
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:06
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:26
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:26
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:53
19:58–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 55 phút
Ban ngày
06:08–18:44
Tổng cộng: 12 giờ, 35 phút
Giờ vàng
06:08–06:37
18:14–18:44
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng dân sự
05:46–06:08
18:44–19:06
Tổng cộng: 44 phút
Chạng vạng hàng hải
05:20–05:46
19:06–19:32
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng thiên văn
04:53–05:20
19:32–19:58
Tổng cộng: 52 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Cobourg
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:10 | 18:41 | 12 giờ, 30 phút | không | 12:25 |
2 thg 11 | 06:10 | 18:41 | 12 giờ, 31 phút | không | 12:25 |
3 thg 11 | 06:09 | 18:41 | 12 giờ, 31 phút | không | 12:25 |
4 thg 11 | 06:09 | 18:42 | 12 giờ, 32 phút | không | 12:25 |
5 thg 11 | 06:09 | 18:42 | 12 giờ, 33 phút | không | 12:25 |
6 thg 11 | 06:09 | 18:42 | 12 giờ, 33 phút | không | 12:25 |
7 thg 11 | 06:08 | 18:42 | 12 giờ, 34 phút | không | 12:25 |
8 thg 11 | 06:08 | 18:43 | 12 giờ, 34 phút | không | 12:25 |
9 thg 11 | 06:08 | 18:43 | 12 giờ, 35 phút | không | 12:26 |
10 thg 11 | 06:08 | 18:44 | 12 giờ, 35 phút | không | 12:26 |
11 thg 11 | 06:08 | 18:44 | 12 giờ, 36 phút | không | 12:26 |
12 thg 11 | 06:08 | 18:44 | 12 giờ, 36 phút | không | 12:26 |
13 thg 11 | 06:08 | 18:45 | 12 giờ, 37 phút | không | 12:26 |
14 thg 11 | 06:07 | 18:45 | 12 giờ, 37 phút | không | 12:26 |
15 thg 11 | 06:07 | 18:45 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:26 |
16 thg 11 | 06:07 | 18:46 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:27 |
17 thg 11 | 06:07 | 18:46 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:27 |
18 thg 11 | 06:07 | 18:47 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:27 |
19 thg 11 | 06:07 | 18:47 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:27 |
20 thg 11 | 06:07 | 18:48 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:27 |
21 thg 11 | 06:07 | 18:48 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:28 |
22 thg 11 | 06:07 | 18:49 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:28 |
23 thg 11 | 06:08 | 18:49 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:28 |
24 thg 11 | 06:08 | 18:50 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:29 |
25 thg 11 | 06:08 | 18:50 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:29 |
26 thg 11 | 06:08 | 18:51 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:29 |
27 thg 11 | 06:08 | 18:51 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:30 |
28 thg 11 | 06:08 | 18:52 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:30 |
29 thg 11 | 06:08 | 18:52 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:30 |
30 thg 11 | 06:09 | 18:53 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:31 |
All sunrise and sunset times for Cobourg are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.