Goomadeer River Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Lãnh thổ Bắc Úc · West Arnhem
Mặt trời mọc hôm nay: 06:01
Mặt trời lặn hôm nay: 18:39
Giờ ban ngày: 12 giờ, 37 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Goomadeer River hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:39
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:01
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:20
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:20
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:46
19:54–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 52 phút
Ban ngày
06:01–18:39
Tổng cộng: 12 giờ, 37 phút
Giờ vàng
06:01–06:30
18:10–18:39
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng dân sự
05:39–06:01
18:39–19:01
Tổng cộng: 44 phút
Chạng vạng hàng hải
05:13–05:39
19:01–19:27
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng thiên văn
04:46–05:13
19:27–19:54
Tổng cộng: 52 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Goomadeer River
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:03 | 18:36 | 12 giờ, 32 phút | không | 12:20 |
2 thg 11 | 06:03 | 18:36 | 12 giờ, 32 phút | không | 12:20 |
3 thg 11 | 06:03 | 18:36 | 12 giờ, 33 phút | không | 12:20 |
4 thg 11 | 06:03 | 18:37 | 12 giờ, 34 phút | không | 12:20 |
5 thg 11 | 06:02 | 18:37 | 12 giờ, 34 phút | không | 12:20 |
6 thg 11 | 06:02 | 18:37 | 12 giờ, 35 phút | không | 12:20 |
7 thg 11 | 06:02 | 18:38 | 12 giờ, 35 phút | không | 12:20 |
8 thg 11 | 06:02 | 18:38 | 12 giờ, 36 phút | không | 12:20 |
9 thg 11 | 06:01 | 18:38 | 12 giờ, 36 phút | không | 12:20 |
10 thg 11 | 06:01 | 18:39 | 12 giờ, 37 phút | không | 12:20 |
11 thg 11 | 06:01 | 18:39 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:20 |
12 thg 11 | 06:01 | 18:40 | 12 giờ, 38 phút | không | 12:20 |
13 thg 11 | 06:01 | 18:40 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:20 |
14 thg 11 | 06:01 | 18:40 | 12 giờ, 39 phút | không | 12:21 |
15 thg 11 | 06:01 | 18:41 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:21 |
16 thg 11 | 06:01 | 18:41 | 12 giờ, 40 phút | không | 12:21 |
17 thg 11 | 06:01 | 18:42 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:21 |
18 thg 11 | 06:01 | 18:42 | 12 giờ, 41 phút | không | 12:21 |
19 thg 11 | 06:01 | 18:43 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:22 |
20 thg 11 | 06:01 | 18:43 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:22 |
21 thg 11 | 06:01 | 18:44 | 12 giờ, 42 phút | không | 12:22 |
22 thg 11 | 06:01 | 18:44 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:22 |
23 thg 11 | 06:01 | 18:44 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:23 |
24 thg 11 | 06:01 | 18:45 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:23 |
25 thg 11 | 06:01 | 18:45 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:23 |
26 thg 11 | 06:01 | 18:46 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:24 |
27 thg 11 | 06:01 | 18:47 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:24 |
28 thg 11 | 06:01 | 18:47 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:24 |
29 thg 11 | 06:01 | 18:48 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:25 |
30 thg 11 | 06:02 | 18:48 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:25 |
All sunrise and sunset times for Goomadeer River are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.