• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:57

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:36

  • SunGiờ ban ngày: 12 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: không

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yaminyi hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:58

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:17

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:17

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:42

19:51–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 51 phút

Ban ngày

05:57–18:36

Tổng cộng: 12 giờ, 38 phút

Giờ vàng

05:57–06:27

18:07–18:36

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng dân sự

05:35–05:57

18:36–18:58

Tổng cộng: 44 phút

Chạng vạng hàng hải

05:09–05:35

18:58–19:24

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng thiên văn

04:42–05:09

19:24–19:51

Tổng cộng: 53 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yaminyi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5918:3312 giờ, 33 phútkhông12:16
2 thg 1105:5918:3312 giờ, 34 phútkhông12:16
3 thg 1105:5918:3412 giờ, 34 phútkhông12:16
4 thg 1105:5918:3412 giờ, 35 phútkhông12:16
5 thg 1105:5818:3412 giờ, 35 phútkhông12:16
6 thg 1105:5818:3512 giờ, 36 phútkhông12:16
7 thg 1105:5818:3512 giờ, 37 phútkhông12:16
8 thg 1105:5818:3512 giờ, 37 phútkhông12:16
9 thg 1105:5718:3612 giờ, 38 phútkhông12:17
10 thg 1105:5718:3612 giờ, 38 phútkhông12:17
11 thg 1105:5718:3612 giờ, 39 phútkhông12:17
12 thg 1105:5718:3712 giờ, 39 phútkhông12:17
13 thg 1105:5718:3712 giờ, 40 phútkhông12:17
14 thg 1105:5718:3812 giờ, 40 phútkhông12:17
15 thg 1105:5718:3812 giờ, 41 phútkhông12:17
16 thg 1105:5718:3912 giờ, 41 phútkhông12:18
17 thg 1105:5618:3912 giờ, 42 phútkhông12:18
18 thg 1105:5618:3912 giờ, 42 phútkhông12:18
19 thg 1105:5618:4012 giờ, 43 phútkhông12:18
20 thg 1105:5618:4012 giờ, 43 phútkhông12:18
21 thg 1105:5618:4112 giờ, 44 phútkhông12:19
22 thg 1105:5718:4112 giờ, 44 phútkhông12:19
23 thg 1105:5718:4212 giờ, 45 phútkhông12:19
24 thg 1105:5718:4212 giờ, 45 phútkhông12:20
25 thg 1105:5718:4312 giờ, 46 phútkhông12:20
26 thg 1105:5718:4312 giờ, 46 phútkhông12:20
27 thg 1105:5718:4412 giờ, 46 phútkhông12:20
28 thg 1105:5718:4412 giờ, 47 phútkhông12:21
29 thg 1105:5718:4512 giờ, 47 phútkhông12:21
30 thg 1105:5718:4612 giờ, 48 phútkhông12:21

All sunrise and sunset times for Yaminyi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Darwin. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.