Chookoo Sandhill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Bulloo
Mặt trời mọc hôm nay: 05:36
Mặt trời lặn hôm nay: 18:58
Giờ ban ngày: 13 giờ, 22 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Chookoo Sandhill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:11
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:23
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:17
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:17
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:10
20:24–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 46 phút
Ban ngày
05:36–18:58
Tổng cộng: 13 giờ, 22 phút
Giờ vàng
05:36–06:09
18:26–18:58
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
05:11–05:36
18:58–19:23
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
04:41–05:11
19:23–19:53
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng thiên văn
04:10–04:41
19:53–20:24
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Chookoo Sandhill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:42 | 18:52 | 13 giờ, 9 phút | không | 12:17 |
2 thg 11 | 05:41 | 18:52 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:17 |
3 thg 11 | 05:40 | 18:53 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:17 |
4 thg 11 | 05:40 | 18:54 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:17 |
5 thg 11 | 05:39 | 18:54 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:17 |
6 thg 11 | 05:38 | 18:55 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:17 |
7 thg 11 | 05:38 | 18:56 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:17 |
8 thg 11 | 05:37 | 18:57 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:17 |
9 thg 11 | 05:37 | 18:57 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:17 |
10 thg 11 | 05:36 | 18:58 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:17 |
11 thg 11 | 05:36 | 18:59 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:17 |
12 thg 11 | 05:35 | 19:00 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:17 |
13 thg 11 | 05:35 | 19:01 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:18 |
14 thg 11 | 05:34 | 19:01 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:18 |
15 thg 11 | 05:34 | 19:02 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:18 |
16 thg 11 | 05:33 | 19:03 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:18 |
17 thg 11 | 05:33 | 19:04 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:18 |
18 thg 11 | 05:32 | 19:05 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:18 |
19 thg 11 | 05:32 | 19:05 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:19 |
20 thg 11 | 05:32 | 19:06 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:19 |
21 thg 11 | 05:32 | 19:07 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:19 |
22 thg 11 | 05:31 | 19:08 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:19 |
23 thg 11 | 05:31 | 19:09 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:20 |
24 thg 11 | 05:31 | 19:09 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:20 |
25 thg 11 | 05:31 | 19:10 | 13 giờ, 39 phút | không | 12:20 |
26 thg 11 | 05:30 | 19:11 | 13 giờ, 40 phút | không | 12:21 |
27 thg 11 | 05:30 | 19:12 | 13 giờ, 41 phút | không | 12:21 |
28 thg 11 | 05:30 | 19:12 | 13 giờ, 42 phút | không | 12:21 |
29 thg 11 | 05:30 | 19:13 | 13 giờ, 43 phút | không | 12:22 |
30 thg 11 | 05:30 | 19:14 | 13 giờ, 43 phút | không | 12:22 |
All sunrise and sunset times for Chookoo Sandhill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.