Monduran Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Bundaberg
Mặt trời mọc hôm nay: 05:00
Mặt trời lặn hôm nay: 18:14
Giờ ban ngày: 13 giờ, 13 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Monduran hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:36
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:38
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:37
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:37
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:37
19:37–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 0 phút
Ban ngày
05:00–18:14
Tổng cộng: 13 giờ, 13 phút
Giờ vàng
05:00–05:32
17:42–18:14
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
04:36–05:00
18:14–18:38
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
04:07–04:36
18:38–19:07
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
03:37–04:07
19:07–19:37
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Monduran
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:05 | 18:08 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:37 |
2 thg 11 | 05:05 | 18:09 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:37 |
3 thg 11 | 05:04 | 18:09 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:37 |
4 thg 11 | 05:04 | 18:10 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:37 |
5 thg 11 | 05:03 | 18:10 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:37 |
6 thg 11 | 05:02 | 18:11 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:37 |
7 thg 11 | 05:02 | 18:12 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:37 |
8 thg 11 | 05:01 | 18:12 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:37 |
9 thg 11 | 05:01 | 18:13 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:37 |
10 thg 11 | 05:00 | 18:14 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:37 |
11 thg 11 | 05:00 | 18:15 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:37 |
12 thg 11 | 04:59 | 18:15 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:37 |
13 thg 11 | 04:59 | 18:16 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:38 |
14 thg 11 | 04:59 | 18:17 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:38 |
15 thg 11 | 04:58 | 18:17 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:38 |
16 thg 11 | 04:58 | 18:18 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:38 |
17 thg 11 | 04:58 | 18:19 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:38 |
18 thg 11 | 04:57 | 18:20 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:38 |
19 thg 11 | 04:57 | 18:20 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:39 |
20 thg 11 | 04:57 | 18:21 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:39 |
21 thg 11 | 04:57 | 18:22 | 13 giờ, 25 phút | không | 11:39 |
22 thg 11 | 04:56 | 18:23 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:39 |
23 thg 11 | 04:56 | 18:23 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:40 |
24 thg 11 | 04:56 | 18:24 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:40 |
25 thg 11 | 04:56 | 18:25 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:40 |
26 thg 11 | 04:56 | 18:25 | 13 giờ, 29 phút | không | 11:41 |
27 thg 11 | 04:56 | 18:26 | 13 giờ, 30 phút | không | 11:41 |
28 thg 11 | 04:56 | 18:27 | 13 giờ, 31 phút | không | 11:41 |
29 thg 11 | 04:56 | 18:28 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:42 |
30 thg 11 | 04:56 | 18:28 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:42 |
All sunrise and sunset times for Monduran are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.