Blackbull Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Croydon
Mặt trời mọc hôm nay: 05:51
Mặt trời lặn hôm nay: 18:44
Giờ ban ngày: 12 giờ, 52 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Blackbull hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:28
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:07
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:18
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:18
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:34
20:02–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 31 phút
Ban ngày
05:51–18:44
Tổng cộng: 12 giờ, 52 phút
Giờ vàng
05:51–06:21
18:14–18:44
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng dân sự
05:28–05:51
18:44–19:07
Tổng cộng: 45 phút
Chạng vạng hàng hải
05:01–05:28
19:07–19:34
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng thiên văn
04:34–05:01
19:34–20:02
Tổng cộng: 55 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Blackbull
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:55 | 18:40 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:17 |
2 thg 11 | 05:54 | 18:40 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:17 |
3 thg 11 | 05:54 | 18:41 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:17 |
4 thg 11 | 05:53 | 18:41 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:17 |
5 thg 11 | 05:53 | 18:42 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:17 |
6 thg 11 | 05:53 | 18:42 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:17 |
7 thg 11 | 05:52 | 18:43 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:18 |
8 thg 11 | 05:52 | 18:43 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:18 |
9 thg 11 | 05:52 | 18:44 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:18 |
10 thg 11 | 05:51 | 18:44 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:18 |
11 thg 11 | 05:51 | 18:45 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:18 |
12 thg 11 | 05:51 | 18:45 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:18 |
13 thg 11 | 05:51 | 18:46 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:18 |
14 thg 11 | 05:50 | 18:46 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:18 |
15 thg 11 | 05:50 | 18:47 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:19 |
16 thg 11 | 05:50 | 18:48 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:19 |
17 thg 11 | 05:50 | 18:48 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:19 |
18 thg 11 | 05:50 | 18:49 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:19 |
19 thg 11 | 05:49 | 18:49 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:19 |
20 thg 11 | 05:49 | 18:50 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:20 |
21 thg 11 | 05:49 | 18:50 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:20 |
22 thg 11 | 05:49 | 18:51 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:20 |
23 thg 11 | 05:49 | 18:52 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:20 |
24 thg 11 | 05:49 | 18:52 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:21 |
25 thg 11 | 05:49 | 18:53 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:21 |
26 thg 11 | 05:49 | 18:53 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:21 |
27 thg 11 | 05:49 | 18:54 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:22 |
28 thg 11 | 05:49 | 18:55 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:22 |
29 thg 11 | 05:49 | 18:55 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:22 |
30 thg 11 | 05:49 | 18:56 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:23 |
All sunrise and sunset times for Blackbull are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.