Carloowattie Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Diamantina
Mặt trời mọc hôm nay: 05:48
Mặt trời lặn hôm nay: 19:05
Giờ ban ngày: 13 giờ, 16 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Carloowattie Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:23
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:30
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:26
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:26
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:24
20:29–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 54 phút
Ban ngày
05:48–19:05
Tổng cộng: 13 giờ, 16 phút
Giờ vàng
05:48–06:20
18:33–19:05
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
05:23–05:48
19:05–19:30
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:54–05:23
19:30–19:59
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
04:24–04:54
19:59–20:29
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Carloowattie Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:53 | 18:59 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:26 |
2 thg 11 | 05:53 | 18:59 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:26 |
3 thg 11 | 05:52 | 19:00 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:26 |
4 thg 11 | 05:51 | 19:01 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:26 |
5 thg 11 | 05:51 | 19:01 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:26 |
6 thg 11 | 05:50 | 19:02 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:26 |
7 thg 11 | 05:50 | 19:03 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:26 |
8 thg 11 | 05:49 | 19:04 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:26 |
9 thg 11 | 05:49 | 19:04 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:26 |
10 thg 11 | 05:48 | 19:05 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:26 |
11 thg 11 | 05:48 | 19:06 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:27 |
12 thg 11 | 05:47 | 19:06 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:27 |
13 thg 11 | 05:47 | 19:07 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:27 |
14 thg 11 | 05:46 | 19:08 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:27 |
15 thg 11 | 05:46 | 19:09 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:27 |
16 thg 11 | 05:45 | 19:09 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:27 |
17 thg 11 | 05:45 | 19:10 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:28 |
18 thg 11 | 05:45 | 19:11 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:28 |
19 thg 11 | 05:44 | 19:12 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:28 |
20 thg 11 | 05:44 | 19:12 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:28 |
21 thg 11 | 05:44 | 19:13 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:29 |
22 thg 11 | 05:44 | 19:14 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:29 |
23 thg 11 | 05:43 | 19:15 | 13 giờ, 31 phút | không | 12:29 |
24 thg 11 | 05:43 | 19:16 | 13 giờ, 32 phút | không | 12:29 |
25 thg 11 | 05:43 | 19:16 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:30 |
26 thg 11 | 05:43 | 19:17 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:30 |
27 thg 11 | 05:43 | 19:18 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:30 |
28 thg 11 | 05:43 | 19:19 | 13 giờ, 35 phút | không | 12:31 |
29 thg 11 | 05:43 | 19:19 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:31 |
30 thg 11 | 05:43 | 19:20 | 13 giờ, 37 phút | không | 12:31 |
All sunrise and sunset times for Carloowattie Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.