Mount Mambury Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Etheridge
Mặt trời mọc hôm nay: 05:41
Mặt trời lặn hôm nay: 18:36
Giờ ban ngày: 12 giờ, 54 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Mambury hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:18
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:59
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:09
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:09
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:23
19:54–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 28 phút
Ban ngày
05:41–18:36
Tổng cộng: 12 giờ, 54 phút
Giờ vàng
05:41–06:11
18:06–18:36
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng dân sự
05:18–05:41
18:36–18:59
Tổng cộng: 46 phút
Chạng vạng hàng hải
04:51–05:18
18:59–19:27
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng thiên văn
04:23–04:51
19:27–19:54
Tổng cộng: 55 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Mambury
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:45 | 18:32 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:08 |
2 thg 11 | 05:44 | 18:32 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:08 |
3 thg 11 | 05:44 | 18:33 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:08 |
4 thg 11 | 05:43 | 18:33 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:08 |
5 thg 11 | 05:43 | 18:34 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:08 |
6 thg 11 | 05:43 | 18:34 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:08 |
7 thg 11 | 05:42 | 18:35 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:08 |
8 thg 11 | 05:42 | 18:35 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:09 |
9 thg 11 | 05:42 | 18:36 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:09 |
10 thg 11 | 05:41 | 18:36 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:09 |
11 thg 11 | 05:41 | 18:37 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:09 |
12 thg 11 | 05:41 | 18:37 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:09 |
13 thg 11 | 05:40 | 18:38 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:09 |
14 thg 11 | 05:40 | 18:38 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:09 |
15 thg 11 | 05:40 | 18:39 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:09 |
16 thg 11 | 05:40 | 18:40 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:10 |
17 thg 11 | 05:40 | 18:40 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:10 |
18 thg 11 | 05:39 | 18:41 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:10 |
19 thg 11 | 05:39 | 18:41 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:10 |
20 thg 11 | 05:39 | 18:42 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:10 |
21 thg 11 | 05:39 | 18:42 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:11 |
22 thg 11 | 05:39 | 18:43 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:11 |
23 thg 11 | 05:39 | 18:44 | 13 giờ, 4 phút | không | 12:11 |
24 thg 11 | 05:39 | 18:44 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:12 |
25 thg 11 | 05:39 | 18:45 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:12 |
26 thg 11 | 05:39 | 18:46 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:12 |
27 thg 11 | 05:39 | 18:46 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:13 |
28 thg 11 | 05:39 | 18:47 | 13 giờ, 7 phút | không | 12:13 |
29 thg 11 | 05:39 | 18:47 | 13 giờ, 8 phút | không | 12:13 |
30 thg 11 | 05:39 | 18:48 | 13 giờ, 8 phút | không | 12:14 |
All sunrise and sunset times for Mount Mambury are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.