Tallenbudgera Creek Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Gold Coast
Mặt trời mọc hôm nay: 04:49
Mặt trời lặn hôm nay: 18:13
Giờ ban ngày: 13 giờ, 24 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tallenbudgera Creek hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:24
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:39
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:31
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:31
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:23
19:40–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 42 phút
Ban ngày
04:49–18:13
Tổng cộng: 13 giờ, 24 phút
Giờ vàng
04:49–05:22
17:41–18:13
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
04:24–04:49
18:13–18:39
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
03:54–04:24
18:39–19:09
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng thiên văn
03:23–03:54
19:09–19:40
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tallenbudgera Creek
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:55 | 18:07 | 13 giờ, 11 phút | không | 11:31 |
2 thg 11 | 04:55 | 18:07 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:31 |
3 thg 11 | 04:54 | 18:08 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:31 |
4 thg 11 | 04:53 | 18:09 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:31 |
5 thg 11 | 04:52 | 18:10 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:31 |
6 thg 11 | 04:52 | 18:10 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:31 |
7 thg 11 | 04:51 | 18:11 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:31 |
8 thg 11 | 04:51 | 18:12 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:31 |
9 thg 11 | 04:50 | 18:13 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:31 |
10 thg 11 | 04:49 | 18:13 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:31 |
11 thg 11 | 04:49 | 18:14 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:32 |
12 thg 11 | 04:48 | 18:15 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:32 |
13 thg 11 | 04:48 | 18:16 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:32 |
14 thg 11 | 04:47 | 18:17 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:32 |
15 thg 11 | 04:47 | 18:17 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:32 |
16 thg 11 | 04:46 | 18:18 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:32 |
17 thg 11 | 04:46 | 18:19 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:33 |
18 thg 11 | 04:46 | 18:20 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:33 |
19 thg 11 | 04:45 | 18:21 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:33 |
20 thg 11 | 04:45 | 18:22 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:33 |
21 thg 11 | 04:45 | 18:22 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:33 |
22 thg 11 | 04:44 | 18:23 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:34 |
23 thg 11 | 04:44 | 18:24 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:34 |
24 thg 11 | 04:44 | 18:25 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:34 |
25 thg 11 | 04:44 | 18:26 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:35 |
26 thg 11 | 04:43 | 18:26 | 13 giờ, 42 phút | không | 11:35 |
27 thg 11 | 04:43 | 18:27 | 13 giờ, 43 phút | không | 11:35 |
28 thg 11 | 04:43 | 18:28 | 13 giờ, 44 phút | không | 11:36 |
29 thg 11 | 04:43 | 18:29 | 13 giờ, 45 phút | không | 11:36 |
30 thg 11 | 04:43 | 18:30 | 13 giờ, 46 phút | không | 11:36 |
All sunrise and sunset times for Tallenbudgera Creek are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.