• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:41

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:27

  • SunGiờ ban ngày: 12 giờ, 45 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: không

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Finger hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:19

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:04

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:04

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:25

19:43–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 42 phút

Ban ngày

05:41–18:27

Tổng cộng: 12 giờ, 45 phút

Giờ vàng

05:41–06:11

17:57–18:27

Tổng cộng: 59 phút

Chạng vạng dân sự

05:19–05:41

18:27–18:49

Tổng cộng: 45 phút

Chạng vạng hàng hải

04:52–05:19

18:49–19:16

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng thiên văn

04:25–04:52

19:16–19:43

Tổng cộng: 53 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Finger

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:4418:2312 giờ, 38 phútkhông12:03
2 thg 1105:4418:2312 giờ, 39 phútkhông12:03
3 thg 1105:4318:2412 giờ, 40 phútkhông12:03
4 thg 1105:4318:2412 giờ, 41 phútkhông12:03
5 thg 1105:4218:2412 giờ, 41 phútkhông12:03
6 thg 1105:4218:2512 giờ, 42 phútkhông12:03
7 thg 1105:4218:2512 giờ, 43 phútkhông12:04
8 thg 1105:4218:2612 giờ, 44 phútkhông12:04
9 thg 1105:4118:2612 giờ, 44 phútkhông12:04
10 thg 1105:4118:2712 giờ, 45 phútkhông12:04
11 thg 1105:4118:2712 giờ, 46 phútkhông12:04
12 thg 1105:4118:2712 giờ, 46 phútkhông12:04
13 thg 1105:4118:2812 giờ, 47 phútkhông12:04
14 thg 1105:4018:2812 giờ, 48 phútkhông12:04
15 thg 1105:4018:2912 giờ, 48 phútkhông12:05
16 thg 1105:4018:2912 giờ, 49 phútkhông12:05
17 thg 1105:4018:3012 giờ, 49 phútkhông12:05
18 thg 1105:4018:3012 giờ, 50 phútkhông12:05
19 thg 1105:4018:3112 giờ, 51 phútkhông12:05
20 thg 1105:4018:3112 giờ, 51 phútkhông12:06
21 thg 1105:4018:3212 giờ, 52 phútkhông12:06
22 thg 1105:4018:3312 giờ, 52 phútkhông12:06
23 thg 1105:4018:3312 giờ, 53 phútkhông12:06
24 thg 1105:4018:3412 giờ, 53 phútkhông12:07
25 thg 1105:4018:3412 giờ, 54 phútkhông12:07
26 thg 1105:4018:3512 giờ, 54 phútkhông12:07
27 thg 1105:4018:3512 giờ, 55 phútkhông12:08
28 thg 1105:4018:3612 giờ, 55 phútkhông12:08
29 thg 1105:4018:3612 giờ, 56 phútkhông12:08
30 thg 1105:4018:3712 giờ, 56 phútkhông12:09

All sunrise and sunset times for Finger are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.