Humpybong Creek Giờ mặt trời mọc và lặn

Châu Úc · Queensland

SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:55

Weather at sunrise: +17.2° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:33

Weather at sunset: +26.4° Đẹp

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 37 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Humpybong Creek hôm nay

Local Time

9:25

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

57.8°

Sun Direction

264.4°
T

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +17.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Đẹp
  • Đẹp
  • +26.4°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:29

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:59

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:44

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:44
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:26

20:02–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 23 phút

Ban ngày

04:55–18:33

Tổng cộng: 13 giờ, 37 phút

Giờ vàng

04:55–05:28

18:00–18:33

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

04:29–04:55

18:33–18:59

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

03:59–04:29

18:59–19:30

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

03:26–03:59

19:30–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Humpybong Creek

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0618:1613 giờ, 9 phútkhông11:41
2 thg 1105:0518:1713 giờ, 11 phút+01:2711:41
3 thg 1105:0518:1713 giờ, 12 phút+01:2611:41
4 thg 1105:0418:1813 giờ, 14 phút+01:2511:41
5 thg 1105:0318:1913 giờ, 15 phút+01:2411:41
6 thg 1105:0318:2013 giờ, 16 phút+01:2411:41
7 thg 1105:0218:2013 giờ, 18 phút+01:2311:41
8 thg 1105:0218:2113 giờ, 19 phút+01:2211:41
9 thg 1105:0118:2213 giờ, 21 phút+01:2111:41
10 thg 1105:0018:2313 giờ, 22 phút+01:2011:42
11 thg 1105:0018:2413 giờ, 23 phút+01:1911:42
12 thg 1104:5918:2413 giờ, 25 phút+01:1711:42
13 thg 1104:5918:2513 giờ, 26 phút+01:1611:42
14 thg 1104:5818:2613 giờ, 27 phút+01:1511:42
15 thg 1104:5818:2713 giờ, 28 phút+01:1411:42
16 thg 1104:5718:2713 giờ, 30 phút+01:1211:42
17 thg 1104:5718:2813 giờ, 31 phút+01:1111:43
18 thg 1104:5718:2913 giờ, 32 phút+01:1011:43
19 thg 1104:5618:3013 giờ, 33 phút+01:0811:43
20 thg 1104:5618:3113 giờ, 34 phút+01:0711:43
21 thg 1104:5618:3113 giờ, 35 phút+01:0511:44
22 thg 1104:5518:3213 giờ, 36 phút+01:0411:44
23 thg 1104:5518:3313 giờ, 37 phút+01:0211:44
24 thg 1104:5518:3413 giờ, 38 phút+01:0111:44
25 thg 1104:5518:3513 giờ, 39 phút+00:5911:45
26 thg 1104:5518:3513 giờ, 40 phút+00:5711:45
27 thg 1104:5518:3613 giờ, 41 phút+00:5511:45
28 thg 1104:5418:3713 giờ, 42 phút+00:5411:46
29 thg 1104:5418:3813 giờ, 43 phút+00:5211:46
30 thg 1104:5418:3913 giờ, 44 phút+00:5011:46

Solstices and Equinoxes in Humpybong Creek

Tháng 12 Đông chí

19:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

19:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Humpybong Creek, Queensland, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Humpybong Creek.