Luxor Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Isaac
Mặt trời mọc hôm nay: 05:19
Mặt trời lặn hôm nay: 18:25
Giờ ban ngày: 13 giờ, 6 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Luxor hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:55
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:49
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:52
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:52
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:58
19:46–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 11 phút
Ban ngày
05:19–18:25
Tổng cộng: 13 giờ, 6 phút
Giờ vàng
05:19–05:50
17:54–18:25
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
04:55–05:19
18:25–18:49
Tổng cộng: 47 phút
Chạng vạng hàng hải
04:27–04:55
18:49–19:17
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng thiên văn
03:58–04:27
19:17–19:46
Tổng cộng: 57 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Luxor
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:24 | 18:20 | 12 giờ, 56 phút | không | 11:52 |
2 thg 11 | 05:23 | 18:21 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:52 |
3 thg 11 | 05:22 | 18:21 | 12 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:52 |
4 thg 11 | 05:22 | 18:22 | 12 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:52 |
5 thg 11 | 05:21 | 18:22 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:52 |
6 thg 11 | 05:21 | 18:23 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:52 |
7 thg 11 | 05:20 | 18:24 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:52 |
8 thg 11 | 05:20 | 18:24 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:52 |
9 thg 11 | 05:20 | 18:25 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:52 |
10 thg 11 | 05:19 | 18:25 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:52 |
11 thg 11 | 05:19 | 18:26 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:52 |
12 thg 11 | 05:18 | 18:27 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:53 |
13 thg 11 | 05:18 | 18:27 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:53 |
14 thg 11 | 05:18 | 18:28 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:53 |
15 thg 11 | 05:17 | 18:29 | 13 giờ, 11 phút | không | 11:53 |
16 thg 11 | 05:17 | 18:29 | 13 giờ, 12 phút | không | 11:53 |
17 thg 11 | 05:17 | 18:30 | 13 giờ, 13 phút | không | 11:53 |
18 thg 11 | 05:16 | 18:31 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:54 |
19 thg 11 | 05:16 | 18:31 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:54 |
20 thg 11 | 05:16 | 18:32 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:54 |
21 thg 11 | 05:16 | 18:33 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:54 |
22 thg 11 | 05:16 | 18:33 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:55 |
23 thg 11 | 05:16 | 18:34 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:55 |
24 thg 11 | 05:15 | 18:35 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:55 |
25 thg 11 | 05:15 | 18:36 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:55 |
26 thg 11 | 05:15 | 18:36 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:56 |
27 thg 11 | 05:15 | 18:37 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:56 |
28 thg 11 | 05:15 | 18:38 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:56 |
29 thg 11 | 05:15 | 18:38 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:57 |
30 thg 11 | 05:15 | 18:39 | 13 giờ, 23 phút | không | 11:57 |
All sunrise and sunset times for Luxor are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.