Grassy Mountain Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Mackay
Mặt trời mọc hôm nay: 05:20
Mặt trời lặn hôm nay: 18:21
Giờ ban ngày: 13 giờ, 1 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Grassy Mountain hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:56
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:45
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:50
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:50
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:00
19:41–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 19 phút
Ban ngày
05:20–18:21
Tổng cộng: 13 giờ, 1 phút
Giờ vàng
05:20–05:50
17:50–18:21
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng dân sự
04:56–05:20
18:21–18:45
Tổng cộng: 46 phút
Chạng vạng hàng hải
04:29–04:56
18:45–19:12
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng thiên văn
04:00–04:29
19:12–19:41
Tổng cộng: 56 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Grassy Mountain
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:24 | 18:16 | 12 giờ, 52 phút | không | 11:50 |
2 thg 11 | 05:23 | 18:17 | 12 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:50 |
3 thg 11 | 05:23 | 18:17 | 12 giờ, 54 phút | +1 phút | 11:50 |
4 thg 11 | 05:22 | 18:18 | 12 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:50 |
5 thg 11 | 05:22 | 18:18 | 12 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:50 |
6 thg 11 | 05:21 | 18:19 | 12 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:50 |
7 thg 11 | 05:21 | 18:19 | 12 giờ, 58 phút | không | 11:50 |
8 thg 11 | 05:21 | 18:20 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:50 |
9 thg 11 | 05:20 | 18:20 | 13 giờ, 0 phút | không | 11:50 |
10 thg 11 | 05:20 | 18:21 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:50 |
11 thg 11 | 05:19 | 18:22 | 13 giờ, 2 phút | không | 11:51 |
12 thg 11 | 05:19 | 18:22 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:51 |
13 thg 11 | 05:19 | 18:23 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:51 |
14 thg 11 | 05:19 | 18:23 | 13 giờ, 4 phút | không | 11:51 |
15 thg 11 | 05:18 | 18:24 | 13 giờ, 5 phút | không | 11:51 |
16 thg 11 | 05:18 | 18:25 | 13 giờ, 6 phút | không | 11:51 |
17 thg 11 | 05:18 | 18:25 | 13 giờ, 7 phút | không | 11:52 |
18 thg 11 | 05:18 | 18:26 | 13 giờ, 8 phút | không | 11:52 |
19 thg 11 | 05:17 | 18:27 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:52 |
20 thg 11 | 05:17 | 18:27 | 13 giờ, 9 phút | không | 11:52 |
21 thg 11 | 05:17 | 18:28 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:52 |
22 thg 11 | 05:17 | 18:29 | 13 giờ, 11 phút | không | 11:53 |
23 thg 11 | 05:17 | 18:29 | 13 giờ, 12 phút | không | 11:53 |
24 thg 11 | 05:17 | 18:30 | 13 giờ, 13 phút | không | 11:53 |
25 thg 11 | 05:17 | 18:30 | 13 giờ, 13 phút | không | 11:54 |
26 thg 11 | 05:17 | 18:31 | 13 giờ, 14 phút | không | 11:54 |
27 thg 11 | 05:17 | 18:32 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:54 |
28 thg 11 | 05:17 | 18:32 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:55 |
29 thg 11 | 05:17 | 18:33 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:55 |
30 thg 11 | 05:17 | 18:34 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:55 |
All sunrise and sunset times for Grassy Mountain are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.