Layland Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Mareeba
Mặt trời mọc hôm nay: 05:38
Mặt trời lặn hôm nay: 18:29
Giờ ban ngày: 12 giờ, 50 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: không
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Layland hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:15
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:52
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:04
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:04
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:21
19:46–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 35 phút
Ban ngày
05:38–18:29
Tổng cộng: 12 giờ, 50 phút
Giờ vàng
05:38–06:08
17:59–18:29
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng dân sự
05:15–05:38
18:29–18:52
Tổng cộng: 45 phút
Chạng vạng hàng hải
04:49–05:15
18:52–19:18
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng thiên văn
04:21–04:49
19:18–19:46
Tổng cộng: 54 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Layland
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:42 | 18:25 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:03 |
2 thg 11 | 05:41 | 18:25 | 12 giờ, 43 phút | không | 12:03 |
3 thg 11 | 05:41 | 18:25 | 12 giờ, 44 phút | không | 12:03 |
4 thg 11 | 05:40 | 18:26 | 12 giờ, 45 phút | không | 12:03 |
5 thg 11 | 05:40 | 18:26 | 12 giờ, 46 phút | không | 12:03 |
6 thg 11 | 05:40 | 18:27 | 12 giờ, 47 phút | không | 12:03 |
7 thg 11 | 05:39 | 18:27 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:03 |
8 thg 11 | 05:39 | 18:28 | 12 giờ, 48 phút | không | 12:03 |
9 thg 11 | 05:39 | 18:28 | 12 giờ, 49 phút | không | 12:03 |
10 thg 11 | 05:38 | 18:29 | 12 giờ, 50 phút | không | 12:04 |
11 thg 11 | 05:38 | 18:29 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:04 |
12 thg 11 | 05:38 | 18:30 | 12 giờ, 51 phút | không | 12:04 |
13 thg 11 | 05:38 | 18:30 | 12 giờ, 52 phút | không | 12:04 |
14 thg 11 | 05:37 | 18:31 | 12 giờ, 53 phút | không | 12:04 |
15 thg 11 | 05:37 | 18:31 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:04 |
16 thg 11 | 05:37 | 18:32 | 12 giờ, 54 phút | không | 12:04 |
17 thg 11 | 05:37 | 18:32 | 12 giờ, 55 phút | không | 12:05 |
18 thg 11 | 05:37 | 18:33 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:05 |
19 thg 11 | 05:37 | 18:33 | 12 giờ, 56 phút | không | 12:05 |
20 thg 11 | 05:37 | 18:34 | 12 giờ, 57 phút | không | 12:05 |
21 thg 11 | 05:37 | 18:35 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:06 |
22 thg 11 | 05:36 | 18:35 | 12 giờ, 58 phút | không | 12:06 |
23 thg 11 | 05:36 | 18:36 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:06 |
24 thg 11 | 05:36 | 18:36 | 12 giờ, 59 phút | không | 12:06 |
25 thg 11 | 05:36 | 18:37 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:07 |
26 thg 11 | 05:36 | 18:38 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:07 |
27 thg 11 | 05:37 | 18:38 | 13 giờ, 1 phút | không | 12:07 |
28 thg 11 | 05:37 | 18:39 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:08 |
29 thg 11 | 05:37 | 18:39 | 13 giờ, 2 phút | không | 12:08 |
30 thg 11 | 05:37 | 18:40 | 13 giờ, 3 phút | không | 12:08 |
All sunrise and sunset times for Layland are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.