Chapel Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · North Burnett
Mặt trời mọc hôm nay: 05:01
Mặt trời lặn hôm nay: 18:15
Giờ ban ngày: 13 giờ, 14 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Chapel Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:37
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:40
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:38
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:38
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:38
19:39–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 58 phút
Ban ngày
05:01–18:15
Tổng cộng: 13 giờ, 14 phút
Giờ vàng
05:01–05:33
17:44–18:15
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
04:37–05:01
18:15–18:40
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
04:08–04:37
18:40–19:09
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
03:38–04:08
19:09–19:39
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Chapel Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:06 | 18:09 | 13 giờ, 3 phút | không | 11:38 |
2 thg 11 | 05:06 | 18:10 | 13 giờ, 4 phút | +1 ph út | 11:38 |
3 thg 11 | 05:05 | 18:11 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:38 |
4 thg 11 | 05:04 | 18:11 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:38 |
5 thg 11 | 05:04 | 18:12 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:38 |
6 thg 11 | 05:03 | 18:13 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:38 |
7 thg 11 | 05:03 | 18:13 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:38 |
8 thg 11 | 05:02 | 18:14 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:38 |
9 thg 11 | 05:01 | 18:15 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:38 |
10 thg 11 | 05:01 | 18:15 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:38 |
11 thg 11 | 05:01 | 18:16 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:38 |
12 thg 11 | 05:00 | 18:17 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:38 |
13 thg 11 | 05:00 | 18:18 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:39 |
14 thg 11 | 04:59 | 18:18 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:39 |
15 thg 11 | 04:59 | 18:19 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:39 |
16 thg 11 | 04:59 | 18:20 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:39 |
17 thg 11 | 04:58 | 18:20 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:39 |
18 thg 11 | 04:58 | 18:21 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:40 |
19 thg 11 | 04:58 | 18:22 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:40 |
20 thg 11 | 04:57 | 18:23 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:40 |
21 thg 11 | 04:57 | 18:23 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:40 |
22 thg 11 | 04:57 | 18:24 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:40 |
23 thg 11 | 04:57 | 18:25 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:41 |
24 thg 11 | 04:57 | 18:26 | 13 giờ, 29 phút | không | 11:41 |
25 thg 11 | 04:56 | 18:26 | 13 giờ, 29 phút | không | 11:41 |
26 thg 11 | 04:56 | 18:27 | 13 giờ, 30 phút | không | 11:42 |
27 thg 11 | 04:56 | 18:28 | 13 giờ, 31 phút | không | 11:42 |
28 thg 11 | 04:56 | 18:29 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:42 |
29 thg 11 | 04:56 | 18:29 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:43 |
30 thg 11 | 04:56 | 18:30 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:43 |
All sunrise and sunset times for Chapel Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.