• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:04

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:17

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 13 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mungungo hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:39

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:41

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:40

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:40

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:41

19:40–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 0 phút

Ban ngày

05:04–18:17

Tổng cộng: 13 giờ, 13 phút

Giờ vàng

05:04–05:35

17:45–18:17

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng dân sự

04:39–05:04

18:17–18:41

Tổng cộng: 48 phút

Chạng vạng hàng hải

04:10–04:39

18:41–19:10

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng thiên văn

03:41–04:10

19:10–19:40

Tổng cộng: 59 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mungungo

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0918:1113 giờ, 2 phútkhông11:40
2 thg 1105:0818:1113 giờ, 3 phút+1 phút11:40
3 thg 1105:0718:1213 giờ, 4 phút+1 phút11:40
4 thg 1105:0718:1313 giờ, 5 phút+1 phút11:40
5 thg 1105:0618:1313 giờ, 7 phút+1 phút11:40
6 thg 1105:0618:1413 giờ, 8 phút+1 phút11:40
7 thg 1105:0518:1513 giờ, 9 phút+1 phút11:40
8 thg 1105:0518:1513 giờ, 10 phút+1 phút11:40
9 thg 1105:0418:1613 giờ, 11 phút+1 phút11:40
10 thg 1105:0418:1713 giờ, 13 phút+1 phút11:40
11 thg 1105:0318:1713 giờ, 14 phút+1 phút11:40
12 thg 1105:0318:1813 giờ, 15 phút+1 phút11:40
13 thg 1105:0218:1913 giờ, 16 phút+1 phút11:41
14 thg 1105:0218:1913 giờ, 17 phút+1 phút11:41
15 thg 1105:0118:2013 giờ, 18 phút+1 phút11:41
16 thg 1105:0118:2113 giờ, 19 phút+1 phút11:41
17 thg 1105:0118:2213 giờ, 20 phút+1 phút11:41
18 thg 1105:0018:2213 giờ, 21 phút+1 phút11:41
19 thg 1105:0018:2313 giờ, 22 phút+1 phút11:42
20 thg 1105:0018:2413 giờ, 23 phútkhông11:42
21 thg 1105:0018:2513 giờ, 24 phútkhông11:42
22 thg 1105:0018:2513 giờ, 25 phútkhông11:42
23 thg 1104:5918:2613 giờ, 26 phútkhông11:43
24 thg 1104:5918:2713 giờ, 27 phútkhông11:43
25 thg 1104:5918:2813 giờ, 28 phútkhông11:43
26 thg 1104:5918:2813 giờ, 29 phútkhông11:44
27 thg 1104:5918:2913 giờ, 30 phútkhông11:44
28 thg 1104:5918:3013 giờ, 30 phútkhông11:44
29 thg 1104:5918:3013 giờ, 31 phútkhông11:45
30 thg 1104:5918:3113 giờ, 32 phútkhông11:45

All sunrise and sunset times for Mungungo are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.