Adavale Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Quilpie
Mặt trời mọc hôm nay: 05:28
Mặt trời lặn hôm nay: 18:45
Giờ ban ngày: 13 giờ, 16 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Adavale hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:03
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:09
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:06
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:06
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:04
20:09–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 55 phút
Ban ngày
05:28–18:45
Tổng cộng: 13 giờ, 16 phút
Giờ vàng
05:28–06:00
18:13–18:45
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
05:03–05:28
18:45–19:09
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:34–05:03
19:09–19:39
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
04:04–04:34
19:39–20:09
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Adavale
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:33 | 18:38 | 13 giờ, 5 phút | không | 12:06 |
2 thg 11 | 05:33 | 18:39 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:06 |
3 thg 11 | 05:32 | 18:40 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:06 |
4 thg 11 | 05:31 | 18:40 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:06 |
5 thg 11 | 05:31 | 18:41 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:06 |
6 thg 11 | 05:30 | 18:42 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:06 |
7 thg 11 | 05:30 | 18:43 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:06 |
8 thg 11 | 05:29 | 18:43 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:06 |
9 thg 11 | 05:29 | 18:44 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:06 |
10 thg 11 | 05:28 | 18:45 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:06 |
11 thg 11 | 05:28 | 18:45 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:06 |
12 thg 11 | 05:27 | 18:46 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:07 |
13 thg 11 | 05:27 | 18:47 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:07 |
14 thg 11 | 05:26 | 18:48 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:07 |
15 thg 11 | 05:26 | 18:48 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:07 |
16 thg 11 | 05:25 | 18:49 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:07 |
17 thg 11 | 05:25 | 18:50 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:07 |
18 thg 11 | 05:25 | 18:51 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:08 |
19 thg 11 | 05:24 | 18:51 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:08 |
20 thg 11 | 05:24 | 18:52 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:08 |
21 thg 11 | 05:24 | 18:53 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:08 |
22 thg 11 | 05:24 | 18:54 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:09 |
23 thg 11 | 05:23 | 18:54 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:09 |
24 thg 11 | 05:23 | 18:55 | 13 giờ, 31 phút | không | 12:09 |
25 thg 11 | 05:23 | 18:56 | 13 giờ, 32 phút | không | 12:10 |
26 thg 11 | 05:23 | 18:57 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:10 |
27 thg 11 | 05:23 | 18:57 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:10 |
28 thg 11 | 05:23 | 18:58 | 13 giờ, 35 phút | không | 12:11 |
29 thg 11 | 05:23 | 18:59 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:11 |
30 thg 11 | 05:23 | 19:00 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:11 |
All sunrise and sunset times for Adavale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.