Moongan Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Rockhampton
Mặt trời mọc hôm nay: 05:08
Mặt trời lặn hôm nay: 18:18
Giờ ban ngày: 13 giờ, 9 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Moongan hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:44
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:42
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:43
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:43
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:46
19:40–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 6 phút
Ban ngày
05:08–18:18
Tổng cộng: 13 giờ, 9 phút
Giờ vàng
05:08–05:40
17:47–18:18
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
04:44–05:08
18:18–18:42
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
04:16–04:44
18:42–19:11
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
03:46–04:16
19:11–19:40
Tổng cộng: 58 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Moongan
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:13 | 18:12 | 12 giờ, 59 phút | không | 11:43 |
2 thg 11 | 05:13 | 18:13 | 13 giờ, 0 phút | +1 phút | 11:43 |
3 thg 11 | 05:12 | 18:13 | 13 giờ, 1 phút | +1 phút | 11:43 |
4 thg 11 | 05:11 | 18:14 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:43 |
5 thg 11 | 05:11 | 18:15 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:43 |
6 thg 11 | 05:10 | 18:15 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:43 |
7 thg 11 | 05:10 | 18:16 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:43 |
8 thg 11 | 05:09 | 18:17 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:43 |
9 thg 11 | 05:09 | 18:17 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:43 |
10 thg 11 | 05:08 | 18:18 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:43 |
11 thg 11 | 05:08 | 18:19 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:43 |
12 thg 11 | 05:08 | 18:19 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:43 |
13 thg 11 | 05:07 | 18:20 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:44 |
14 thg 11 | 05:07 | 18:21 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:44 |
15 thg 11 | 05:06 | 18:21 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:44 |
16 thg 11 | 05:06 | 18:22 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:44 |
17 thg 11 | 05:06 | 18:23 | 13 giờ, 16 phút | không | 11:44 |
18 thg 11 | 05:06 | 18:23 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:44 |
19 thg 11 | 05:05 | 18:24 | 13 giờ, 18 phút | không | 11:45 |
20 thg 11 | 05:05 | 18:25 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:45 |
21 thg 11 | 05:05 | 18:26 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:45 |
22 thg 11 | 05:05 | 18:26 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:45 |
23 thg 11 | 05:05 | 18:27 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:46 |
24 thg 11 | 05:04 | 18:28 | 13 giờ, 23 phút | không | 11:46 |
25 thg 11 | 05:04 | 18:28 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:46 |
26 thg 11 | 05:04 | 18:29 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:47 |
27 thg 11 | 05:04 | 18:30 | 13 giờ, 25 phút | không | 11:47 |
28 thg 11 | 05:04 | 18:30 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:47 |
29 thg 11 | 05:04 | 18:31 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:48 |
30 thg 11 | 05:04 | 18:32 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:48 |
All sunrise and sunset times for Moongan are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.