Silverdale Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · Scenic Rim
Mặt trời mọc hôm nay: 04:53
Mặt trời lặn hôm nay: 18:16
Giờ ban ngày: 13 giờ, 23 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Silverdale hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:28
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:41
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:34
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:34
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:27
19:42–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 44 phút
Ban ngày
04:53–18:16
Tổng cộng: 13 giờ, 23 phút
Giờ vàng
04:53–05:25
17:43–18:16
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
04:28–04:53
18:16–18:41
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
03:58–04:28
18:41–19:11
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng thiên văn
03:27–03:58
19:11–19:42
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Silverdale
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:59 | 18:09 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:34 |
2 thg 11 | 04:58 | 18:10 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:34 |
3 thg 11 | 04:57 | 18:11 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:34 |
4 thg 11 | 04:57 | 18:11 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:34 |
5 thg 11 | 04:56 | 18:12 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:34 |
6 thg 11 | 04:55 | 18:13 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:34 |
7 thg 11 | 04:55 | 18:14 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:34 |
8 thg 11 | 04:54 | 18:14 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:34 |
9 thg 11 | 04:53 | 18:15 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:34 |
10 thg 11 | 04:53 | 18:16 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:34 |
11 thg 11 | 04:52 | 18:17 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:34 |
12 thg 11 | 04:52 | 18:17 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:35 |
13 thg 11 | 04:51 | 18:18 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:35 |
14 thg 11 | 04:51 | 18:19 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:35 |
15 thg 11 | 04:50 | 18:20 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:35 |
16 thg 11 | 04:50 | 18:21 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:35 |
17 thg 11 | 04:49 | 18:21 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:35 |
18 thg 11 | 04:49 | 18:22 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:36 |
19 thg 11 | 04:49 | 18:23 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:36 |
20 thg 11 | 04:48 | 18:24 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:36 |
21 thg 11 | 04:48 | 18:25 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:36 |
22 thg 11 | 04:48 | 18:25 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:37 |
23 thg 11 | 04:48 | 18:26 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:37 |
24 thg 11 | 04:47 | 18:27 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:37 |
25 thg 11 | 04:47 | 18:28 | 13 giờ, 40 phút | không | 11:38 |
26 thg 11 | 04:47 | 18:29 | 13 giờ, 41 phút | không | 11:38 |
27 thg 11 | 04:47 | 18:29 | 13 giờ, 42 phút | không | 11:38 |
28 thg 11 | 04:47 | 18:30 | 13 giờ, 43 phút | không | 11:38 |
29 thg 11 | 04:47 | 18:31 | 13 giờ, 44 phút | không | 11:39 |
30 thg 11 | 04:47 | 18:32 | 13 giờ, 45 phút | không | 11:39 |
All sunrise and sunset times for Silverdale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.