Murgon Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland · South Burnett
Mặt trời mọc hôm nay: 04:58
Mặt trời lặn hôm nay: 18:16
Giờ ban ngày: 13 giờ, 17 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Murgon hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:33
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:41
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:37
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:37
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:34
19:40–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 53 phút
Ban ngày
04:58–18:16
Tổng cộng: 13 giờ, 17 phút
Giờ vàng
04:58–05:30
17:44–18:16
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
04:33–04:58
18:16–18:41
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:04–04:33
18:41–19:10
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
03:34–04:04
19:10–19:40
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Murgon
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:04 | 18:10 | 13 giờ, 5 phút | không | 11:37 |
2 thg 11 | 05:03 | 18:10 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:37 |
3 thg 11 | 05:02 | 18:11 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:37 |
4 thg 11 | 05:02 | 18:12 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:37 |
5 thg 11 | 05:01 | 18:12 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:37 |
6 thg 11 | 05:00 | 18:13 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:37 |
7 thg 11 | 05:00 | 18:14 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:37 |
8 thg 11 | 04:59 | 18:14 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:37 |
9 thg 11 | 04:59 | 18:15 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:37 |
10 thg 11 | 04:58 | 18:16 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:37 |
11 thg 11 | 04:58 | 18:17 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:37 |
12 thg 11 | 04:57 | 18:17 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:37 |
13 thg 11 | 04:57 | 18:18 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:37 |
14 thg 11 | 04:56 | 18:19 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:38 |
15 thg 11 | 04:56 | 18:20 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:38 |
16 thg 11 | 04:55 | 18:20 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:38 |
17 thg 11 | 04:55 | 18:21 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:38 |
18 thg 11 | 04:55 | 18:22 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:38 |
19 thg 11 | 04:54 | 18:23 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:39 |
20 thg 11 | 04:54 | 18:23 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:39 |
21 thg 11 | 04:54 | 18:24 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:39 |
22 thg 11 | 04:54 | 18:25 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:39 |
23 thg 11 | 04:53 | 18:26 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:40 |
24 thg 11 | 04:53 | 18:26 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:40 |
25 thg 11 | 04:53 | 18:27 | 13 giờ, 34 phút | không | 11:40 |
26 thg 11 | 04:53 | 18:28 | 13 giờ, 35 phút | không | 11:40 |
27 thg 11 | 04:53 | 18:29 | 13 giờ, 35 phút | không | 11:41 |
28 thg 11 | 04:53 | 18:30 | 13 giờ, 36 phút | không | 11:41 |
29 thg 11 | 04:53 | 18:30 | 13 giờ, 37 phút | không | 11:41 |
30 thg 11 | 04:53 | 18:31 | 13 giờ, 38 phút | không | 11:42 |
All sunrise and sunset times for Murgon are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.