South Kariboe Creek Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Queensland
Mặt trời mọc hôm nay: 05:04+21.2°Trời Nhiều Mây
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22+24.8°Mưa Rào
Giờ ban ngày: 13 giờ, 17 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại South Kariboe Creek hôm nay
Local Time
3:02
Phase
Đêm
Sun Altitude
-25.0°
Sun Direction
306.5°
TB
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:39
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:46
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:43
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:43
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:40
19:46–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 54 phút
Ban ngày
05:04–18:22
Tổng cộng: 13 giờ, 17 phút
Giờ vàng
05:04–05:36
17:50–18:22
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
04:39–05:04
18:22–18:46
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:10–04:39
18:46–19:15
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
03:40–04:10
19:15–19:46
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for South Kariboe Creek
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:11 | 18:12 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:42 |
2 thg 11 | 05:10 | 18:13 | 13 giờ, 2 phút | +01:15 | 11:42 |
3 thg 11 | 05:10 | 18:14 | 13 giờ, 4 phút | +01:15 | 11:42 |
4 thg 11 | 05:09 | 18:14 | 13 giờ, 5 phút | +01:14 | 11:42 |
5 thg 11 | 05:08 | 18:15 | 13 giờ, 6 phút | +01:13 | 11:42 |
6 thg 11 | 05:08 | 18:16 | 13 giờ, 7 phút | +01:12 | 11:42 |
7 thg 11 | 05:07 | 18:16 | 13 giờ, 8 phút | +01:12 | 11:42 |
8 thg 11 | 05:07 | 18:17 | 13 giờ, 10 phút | +01:11 | 11:42 |
9 thg 11 | 05:06 | 18:18 | 13 giờ, 11 phút | +01:10 | 11:42 |
10 thg 11 | 05:06 | 18:18 | 13 giờ, 12 phút | +01:09 | 11:42 |
11 thg 11 | 05:05 | 18:19 | 13 giờ, 13 phút | +01:08 | 11:42 |
12 thg 11 | 05:05 | 18:20 | 13 giờ, 14 phút | +01:07 | 11:42 |
13 thg 11 | 05:05 | 18:20 | 13 giờ, 15 phút | +01:06 | 11:42 |
14 thg 11 | 05:04 | 18:21 | 13 giờ, 16 phút | +01:05 | 11:43 |
15 thg 11 | 05:04 | 18:22 | 13 giờ, 17 phút | +01:04 | 11:43 |
16 thg 11 | 05:03 | 18:22 | 13 giờ, 19 phút | +01:03 | 11:43 |
17 thg 11 | 05:03 | 18:23 | 13 giờ, 20 phút | +01:02 | 11:43 |
18 thg 11 | 05:03 | 18:24 | 13 giờ, 21 phút | +01:00 | 11:43 |
19 thg 11 | 05:03 | 18:25 | 13 giờ, 22 phút | +00:59 | 11:44 |
20 thg 11 | 05:02 | 18:25 | 13 giờ, 23 phút | +00:58 | 11:44 |
21 thg 11 | 05:02 | 18:26 | 13 giờ, 23 phút | +00:57 | 11:44 |
22 thg 11 | 05:02 | 18:27 | 13 giờ, 24 phút | +00:55 | 11:44 |
23 thg 11 | 05:02 | 18:28 | 13 giờ, 25 phút | +00:54 | 11:45 |
24 thg 11 | 05:02 | 18:28 | 13 giờ, 26 phút | +00:52 | 11:45 |
25 thg 11 | 05:01 | 18:29 | 13 giờ, 27 phút | +00:51 | 11:45 |
26 thg 11 | 05:01 | 18:30 | 13 giờ, 28 phút | +00:49 | 11:46 |
27 thg 11 | 05:01 | 18:30 | 13 giờ, 29 phút | +00:48 | 11:46 |
28 thg 11 | 05:01 | 18:31 | 13 giờ, 29 phút | +00:46 | 11:46 |
29 thg 11 | 05:01 | 18:32 | 13 giờ, 30 phút | +00:45 | 11:47 |
30 thg 11 | 05:01 | 18:33 | 13 giờ, 31 phút | +00:43 | 11:47 |