• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:47

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:53

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 6 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gnalta hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:23

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:17

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:20

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:20

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

20:14–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 12 phút

Ban ngày

05:47–18:53

Tổng cộng: 13 giờ, 6 phút

Giờ vàng

05:47–06:18

18:22–18:53

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng dân sự

05:23–05:47

18:53–19:17

Tổng cộng: 47 phút

Chạng vạng hàng hải

04:55–05:23

19:17–19:45

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–04:55

19:45–20:14

Tổng cộng: 57 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gnalta

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5118:4812 giờ, 56 phútkhông12:20
2 thg 1105:5118:4812 giờ, 57 phút+1 phút12:20
3 thg 1105:5018:4912 giờ, 58 phút+1 phút12:20
4 thg 1105:5018:4912 giờ, 59 phút+1 phút12:20
5 thg 1105:4918:5013 giờ, 0 phút+1 phút12:20
6 thg 1105:4918:5113 giờ, 1 phút+1 phút12:20
7 thg 1105:4818:5113 giờ, 2 phút+1 phút12:20
8 thg 1105:4818:5213 giờ, 3 phút+1 phút12:20
9 thg 1105:4718:5213 giờ, 4 phút+1 phút12:20
10 thg 1105:4718:5313 giờ, 6 phút+1 phút12:20
11 thg 1105:4718:5413 giờ, 7 phút+1 phút12:20
12 thg 1105:4618:5413 giờ, 8 phút+1 phút12:20
13 thg 1105:4618:5513 giờ, 9 phút+1 phút12:20
14 thg 1105:4518:5613 giờ, 10 phútkhông12:21
15 thg 1105:4518:5613 giờ, 11 phútkhông12:21
16 thg 1105:4518:5713 giờ, 11 phútkhông12:21
17 thg 1105:4518:5813 giờ, 12 phútkhông12:21
18 thg 1105:4418:5813 giờ, 13 phútkhông12:21
19 thg 1105:4418:5913 giờ, 14 phútkhông12:22
20 thg 1105:4419:0013 giờ, 15 phútkhông12:22
21 thg 1105:4419:0013 giờ, 16 phútkhông12:22
22 thg 1105:4419:0113 giờ, 17 phútkhông12:22
23 thg 1105:4319:0213 giờ, 18 phútkhông12:23
24 thg 1105:4319:0213 giờ, 18 phútkhông12:23
25 thg 1105:4319:0313 giờ, 19 phútkhông12:23
26 thg 1105:4319:0413 giờ, 20 phútkhông12:23
27 thg 1105:4319:0413 giờ, 21 phútkhông12:24
28 thg 1105:4319:0513 giờ, 21 phútkhông12:24
29 thg 1105:4319:0613 giờ, 22 phútkhông12:24
30 thg 1105:4319:0613 giờ, 23 phútkhông12:25

All sunrise and sunset times for Gnalta are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Brisbane. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.