Arnalanya Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · South Australia · Anangu Pitjantjatjara
Mặt trời mọc hôm nay: 06:55
Mặt trời lặn hôm nay: 20:12
Giờ ban ngày: 13 giờ, 17 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Arnalanya hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
06:30
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:37
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:34
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:34
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–05:31
21:36–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 54 phút
Ban ngày
06:55–20:12
Tổng cộng: 13 giờ, 17 phút
Giờ vàng
06:55–07:27
19:40–20:12
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
06:30–06:55
20:12–20:37
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
06:01–06:30
20:37–21:06
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
05:31–06:01
21:06–21:36
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Arnalanya
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 07:00 | 20:06 | 13 giờ, 5 phút | không | 13:33 |
2 thg 11 | 07:00 | 20:07 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:33 |
3 thg 11 | 06:59 | 20:07 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:33 |
4 thg 11 | 06:59 | 20:08 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:33 |
5 thg 11 | 06:58 | 20:09 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:33 |
6 thg 11 | 06:57 | 20:09 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:33 |
7 thg 11 | 06:57 | 20:10 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:33 |
8 thg 11 | 06:56 | 20:11 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:33 |
9 thg 11 | 06:56 | 20:12 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:34 |
10 thg 11 | 06:55 | 20:12 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:34 |
11 thg 11 | 06:55 | 20:13 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:34 |
12 thg 11 | 06:54 | 20:14 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:34 |
13 thg 11 | 06:54 | 20:14 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:34 |
14 thg 11 | 06:53 | 20:15 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:34 |
15 thg 11 | 06:53 | 20:16 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:34 |
16 thg 11 | 06:52 | 20:17 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:35 |
17 thg 11 | 06:52 | 20:17 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:35 |
18 thg 11 | 06:52 | 20:18 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:35 |
19 thg 11 | 06:51 | 20:19 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:35 |
20 thg 11 | 06:51 | 20:20 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:35 |
21 thg 11 | 06:51 | 20:20 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:36 |
22 thg 11 | 06:51 | 20:21 | 13 giờ, 30 phút | không | 13:36 |
23 thg 11 | 06:51 | 20:22 | 13 giờ, 31 phút | không | 13:36 |
24 thg 11 | 06:50 | 20:23 | 13 giờ, 32 phút | không | 13:37 |
25 thg 11 | 06:50 | 20:24 | 13 giờ, 33 phút | không | 13:37 |
26 thg 11 | 06:50 | 20:24 | 13 giờ, 34 phút | không | 13:37 |
27 thg 11 | 06:50 | 20:25 | 13 giờ, 35 phút | không | 13:38 |
28 thg 11 | 06:50 | 20:26 | 13 giờ, 35 phút | không | 13:38 |
29 thg 11 | 06:50 | 20:27 | 13 giờ, 36 phút | không | 13:38 |
30 thg 11 | 06:50 | 20:27 | 13 giờ, 37 phút | không | 13:39 |
All sunrise and sunset times for Arnalanya are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.