• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:46

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:04

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 18 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Number Ten Well hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

06:21

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:28

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:25

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:25

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–05:21

21:28–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 52 phút

Ban ngày

06:46–20:04

Tổng cộng: 13 giờ, 18 phút

Giờ vàng

06:46–07:18

19:32–20:04

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng dân sự

06:21–06:46

20:04–20:28

Tổng cộng: 49 phút

Chạng vạng hàng hải

05:51–06:21

20:28–20:58

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng thiên văn

05:21–05:51

20:58–21:28

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Number Ten Well

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:5119:5713 giờ, 6 phútkhông13:24
2 thg 1106:5019:5813 giờ, 7 phút+1 phút13:24
3 thg 1106:5019:5913 giờ, 9 phút+1 phút13:24
4 thg 1106:4919:5913 giờ, 10 phút+1 phút13:24
5 thg 1106:4820:0013 giờ, 11 phút+1 phút13:24
6 thg 1106:4820:0113 giờ, 13 phút+1 phút13:24
7 thg 1106:4720:0213 giờ, 14 phút+1 phút13:24
8 thg 1106:4720:0213 giờ, 15 phút+1 phút13:24
9 thg 1106:4620:0313 giờ, 16 phút+1 phút13:25
10 thg 1106:4620:0413 giờ, 18 phút+1 phút13:25
11 thg 1106:4520:0413 giờ, 19 phút+1 phút13:25
12 thg 1106:4520:0513 giờ, 20 phút+1 phút13:25
13 thg 1106:4420:0613 giờ, 21 phút+1 phút13:25
14 thg 1106:4420:0713 giờ, 23 phút+1 phút13:25
15 thg 1106:4320:0713 giờ, 24 phút+1 phút13:25
16 thg 1106:4320:0813 giờ, 25 phút+1 phút13:26
17 thg 1106:4320:0913 giờ, 26 phút+1 phút13:26
18 thg 1106:4220:1013 giờ, 27 phút+1 phút13:26
19 thg 1106:4220:1113 giờ, 28 phút+1 phút13:26
20 thg 1106:4220:1113 giờ, 29 phút+1 phút13:26
21 thg 1106:4120:1213 giờ, 30 phút+1 phút13:27
22 thg 1106:4120:1313 giờ, 31 phút+1 phút13:27
23 thg 1106:4120:1413 giờ, 32 phútkhông13:27
24 thg 1106:4120:1413 giờ, 33 phútkhông13:28
25 thg 1106:4120:1513 giờ, 34 phútkhông13:28
26 thg 1106:4020:1613 giờ, 35 phútkhông13:28
27 thg 1106:4020:1713 giờ, 36 phútkhông13:28
28 thg 1106:4020:1713 giờ, 37 phútkhông13:29
29 thg 1106:4020:1813 giờ, 38 phútkhông13:29
30 thg 1106:4020:1913 giờ, 38 phútkhông13:30

All sunrise and sunset times for Number Ten Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.