Yungkatanya Hills Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · South Australia · Anangu Pitjantjatjara
Mặt trời mọc hôm nay: 06:53
Mặt trời lặn hôm nay: 20:10
Giờ ban ngày: 13 giờ, 17 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yungkatanya Hills hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
06:28
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:35
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:31
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:31
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–05:28
21:35–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 53 phút
Ban ngày
06:53–20:10
Tổng cộng: 13 giờ, 17 phút
Giờ vàng
06:53–07:25
19:38–20:10
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
06:28–06:53
20:10–20:35
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
05:59–06:28
20:35–21:04
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
05:28–05:59
21:04–21:35
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yungkatanya Hills
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:58 | 20:04 | 13 giờ, 5 phút | không | 13:31 |
2 thg 11 | 06:57 | 20:05 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:31 |
3 thg 11 | 06:57 | 20:05 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:31 |
4 thg 11 | 06:56 | 20:06 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:31 |
5 thg 11 | 06:55 | 20:07 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:31 |
6 thg 11 | 06:55 | 20:07 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:31 |
7 thg 11 | 06:54 | 20:08 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:31 |
8 thg 11 | 06:54 | 20:09 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:31 |
9 thg 11 | 06:53 | 20:09 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:31 |
10 thg 11 | 06:53 | 20:10 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:31 |
11 thg 11 | 06:52 | 20:11 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:31 |
12 thg 11 | 06:52 | 20:12 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:32 |
13 thg 11 | 06:51 | 20:12 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:32 |
14 thg 11 | 06:51 | 20:13 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:32 |
15 thg 11 | 06:50 | 20:14 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:32 |
16 thg 11 | 06:50 | 20:15 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:32 |
17 thg 11 | 06:50 | 20:15 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:32 |
18 thg 11 | 06:49 | 20:16 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:33 |
19 thg 11 | 06:49 | 20:17 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:33 |
20 thg 11 | 06:49 | 20:18 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:33 |
21 thg 11 | 06:48 | 20:18 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:33 |
22 thg 11 | 06:48 | 20:19 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:34 |
23 thg 11 | 06:48 | 20:20 | 13 giờ, 32 phút | không | 13:34 |
24 thg 11 | 06:48 | 20:21 | 13 giờ, 33 phút | không | 13:34 |
25 thg 11 | 06:48 | 20:22 | 13 giờ, 33 phút | không | 13:35 |
26 thg 11 | 06:47 | 20:22 | 13 giờ, 34 phút | không | 13:35 |
27 thg 11 | 06:47 | 20:23 | 13 giờ, 35 phút | không | 13:35 |
28 thg 11 | 06:47 | 20:24 | 13 giờ, 36 phút | không | 13:36 |
29 thg 11 | 06:47 | 20:25 | 13 giờ, 37 phút | không | 13:36 |
30 thg 11 | 06:47 | 20:25 | 13 giờ, 38 phút | không | 13:36 |
All sunrise and sunset times for Yungkatanya Hills are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.